Bản dịch của từ Interested trong tiếng Việt
Interested

Interested (Adjective)
She is interested in volunteering at the community center.
Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The interested students signed up for the charity event.
Các học sinh quan tâm đã đăng ký tham gia sự kiện từ thiện.
He showed interested in learning about the local culture.
Anh ấy thể hiện sự quan tâm trong việc học về văn hóa địa phương.
(ít phổ biến hơn) có lãi (cổ phần); là một bên liên quan; được thúc đẩy bởi những cân nhắc về lợi ích cá nhân; tự phục vụ.
Less common having an interest stake being a stakeholder motivated by considerations of selfinterest selfserving.
She is interested in volunteering for social causes.
Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện cho các mục tiêu xã hội.
The interested parties discussed the community development project.
Các bên liên quan đã thảo luận về dự án phát triển cộng đồng.
Their interested involvement led to positive changes in the neighborhood.
Sự tham gia quan tâm của họ đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong khu phố.
Dạng tính từ của Interested (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Interested Quan tâm | More interested Quan tâm hơn | Most interested Quan tâm nhất |
Kết hợp từ của Interested (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel interested Cảm thấy hứng thú | Many students feel interested in social issues during the ielts exam. Nhiều sinh viên cảm thấy hứng thú với các vấn đề xã hội trong kỳ thi ielts. |
Get interested Thích thú | Many students get interested in social issues during their studies. Nhiều sinh viên quan tâm đến các vấn đề xã hội trong quá trình học. |
Seem interested Có vẻ quan tâm | Many students seem interested in joining social clubs at university. Nhiều sinh viên có vẻ quan tâm tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường đại học. |
Look interested Trông có vẻ hứng thú | Many students look interested during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên trông có vẻ quan tâm trong phần thi nói ielts. |
Become interested Trở nên quan tâm | Many students become interested in social issues during the ielts exam. Nhiều sinh viên trở nên quan tâm đến các vấn đề xã hội trong kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "interested" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy hứng thú hoặc chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhỏ giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, nhưng cả hai đều sử dụng từ "interested" với cùng một ý nghĩa. Chúng có thể khác nhau về cách phát âm, với giọng Anh - Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi Anh - Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được dùng để diễn tả sự quan tâm trong các ngữ cảnh như học tập hoặc sở thích.
Từ "interested" có nguồn gốc từ động từ "interest", xuất phát từ tiếng Latin "interesse", nghĩa là "ở giữa" hay "có tầm quan trọng". Thời kỳ phục hưng, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh với ý nghĩa liên quan đến sự quan tâm hoặc giá trị cá nhân trong một vấn đề nào đó. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại gợi lên sự kết nối giữa cá nhân và đối tượng mà họ muốn tìm hiểu hoặc tham gia.
Từ "interested" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến sở thích cá nhân. Trong Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này để diễn đạt sự quan tâm. Trong Writing, nó thường được dùng để mô tả mối liên hệ với chủ đề. Trong Reading, "interested" thường hiện diện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để thể hiện sự quan tâm đến một chủ đề hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



