Bản dịch của từ Interlocking directorate trong tiếng Việt
Interlocking directorate

Interlocking directorate (Noun)
The interlocking directorate between Company A and Company B is concerning.
Hội đồng quản trị liên kết giữa Công ty A và Công ty B gây lo ngại.
An interlocking directorate does not always benefit both companies involved.
Hội đồng quản trị liên kết không phải lúc nào cũng có lợi cho cả hai công ty.
Is the interlocking directorate between these firms a conflict of interest?
Liệu hội đồng quản trị liên kết giữa các công ty này có phải là xung đột lợi ích không?
Thuật ngữ "interlocking directorate" chỉ đến tình trạng mà một hoặc vài giám đốc điều hành của một công ty đồng thời cũng là giám đốc hoặc thành viên của ban giám đốc của một công ty khác. Phân tích này thường được xem xét trong bối cảnh luật cạnh tranh và quản lý doanh nghiệp, vì nó có thể dẫn đến xung đột lợi ích và hạn chế cạnh tranh. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "interlocking directorate" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "interlocking" có gốc từ tiếng Latin "interlock", nghĩa là "làm cho gắn liền với nhau". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc các thành viên trong ban giám đốc của một công ty đồng thời giữ vị trí trong ban giám đốc của một công ty khác, tạo ra mối liên kết giữa các tổ chức. Trong bối cảnh kinh tế, khái niệm này phản ánh sự tin cậy và ảnh hưởng lẫn nhau trong quản lý doanh nghiệp, cũng như có thể dẫn đến những vấn đề về cạnh tranh không công bằng.
Cụm từ "interlocking directorate" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý doanh nghiệp hoặc cấu trúc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận thảo luận về vai trò của các giám đốc trong các công ty liên kết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế và lĩnh vực quản trị, liên quan đến sự chồng chéo trong quản lý công ty và ảnh hưởng của nó đến cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp