Bản dịch của từ Interment trong tiếng Việt

Interment

Noun [U/C]

Interment (Noun)

ɪntˈɝɹmn̩t
ɪntˈɝɹmn̩t
01

Việc chôn cất một thi thể trong một ngôi mộ hoặc ngôi mộ, thường có các nghi thức tang lễ.

The burial of a corpse in a grave or tomb, typically with funeral rites.

Ví dụ

The interment of the deceased took place at the local cemetery.

Việc an táng người đã qua đời diễn ra tại nghĩa trang địa phương.

Families often gather for interment ceremonies to pay their final respects.

Gia đình thường tập trung để tham dự lễ an táng để tưởng nhớ cuối cùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interment

Không có idiom phù hợp