Bản dịch của từ Interment trong tiếng Việt
Interment
Noun [U/C]
Interment (Noun)
ɪntˈɝɹmn̩t
ɪntˈɝɹmn̩t
Ví dụ
The interment of the deceased took place at the local cemetery.
Việc an táng người đã qua đời diễn ra tại nghĩa trang địa phương.
Families often gather for interment ceremonies to pay their final respects.
Gia đình thường tập trung để tham dự lễ an táng để tưởng nhớ cuối cùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interment
Không có idiom phù hợp