Bản dịch của từ Internationalizes trong tiếng Việt

Internationalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internationalizes (Verb)

ɨntɚnˈæʃənəlˌaɪzəz
ɨntɚnˈæʃənəlˌaɪzəz
01

Để làm một cái gì đó phù hợp để sử dụng ở nhiều nước khác nhau.

To make something suitable for use in many different countries.

Ví dụ

The organization internationalizes its programs to help diverse communities worldwide.

Tổ chức quốc tế hóa các chương trình để giúp cộng đồng đa dạng trên toàn cầu.

She does not internationalize her business model for local markets.

Cô ấy không quốc tế hóa mô hình kinh doanh cho các thị trường địa phương.

Does the company internationalize its services for global outreach?

Công ty có quốc tế hóa dịch vụ của mình để mở rộng toàn cầu không?

Dạng động từ của Internationalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Internationalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Internationalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Internationalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Internationalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Internationalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internationalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internationalizes

Không có idiom phù hợp