Bản dịch của từ Internationalizes trong tiếng Việt
Internationalizes

Internationalizes (Verb)
The organization internationalizes its programs to help diverse communities worldwide.
Tổ chức quốc tế hóa các chương trình để giúp cộng đồng đa dạng trên toàn cầu.
She does not internationalize her business model for local markets.
Cô ấy không quốc tế hóa mô hình kinh doanh cho các thị trường địa phương.
Does the company internationalize its services for global outreach?
Công ty có quốc tế hóa dịch vụ của mình để mở rộng toàn cầu không?
Dạng động từ của Internationalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Internationalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Internationalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Internationalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Internationalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Internationalizing |
Họ từ
Từ "internationalizes" là động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó hoạt động hoặc được áp dụng trên quy mô toàn cầu. Đây là dạng số nhiều của động từ "internationalize". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết và phát âm cơ bản tương đồng, nhưng đôi khi có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "internationalizes" có thể được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như kinh tế và chính trị tại Mỹ, trong khi ở Anh, từ ngữ liên quan thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hơn.
Từ "internationalizes" xuất phát từ gốc Latin "inter-", có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa hai". Tiếp theo là "nation", được hình thành từ chữ "natio", mang ý nghĩa "dân tộc" hoặc "quốc gia". Hậu tố "-ize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, tạo thành động từ. Việc "quốc tế hóa" thể hiện quá trình mở rộng mối quan hệ và hoạt động giữa các quốc gia, phản ánh sự giao thoa văn hóa, kinh tế, và chính trị trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "internationalizes" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình đưa một hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường toàn cầu. Trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và văn hóa, "internationalizes" thường xuất hiện khi thảo luận về việc mở rộng hoặc nâng cao tầm nhìn toàn cầu.