Bản dịch của từ Internment trong tiếng Việt
Internment

Internment (Noun)
During the war, internment of Japanese Americans was common.
Trong thời chiến, việc giam cầm người Mỹ gốc Nhật thường xuyên xảy ra.
The internment camps were heavily guarded to prevent escapes.
Các trại giam bị giam giữ chặt chẽ để ngăn chặn sự trốn thoát.
Internment policies were controversial and raised human rights concerns.
Chính sách giam cầm gây tranh cãi và đặt ra vấn đề về quyền con người.
Họ từ
Internment là một thuật ngữ chỉ việc tạm giữ hoặc giam giữ một nhóm người trong thời gian dài, thường do các lý do chính trị hoặc an ninh quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách chiến tranh hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "internment", nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và mức độ phổ biến của từ này trong các tài liệu lịch sử chính trị: tại Anh, nó thường liên quan đến các cuộc xung đột như Chiến tranh thế giới thứ nhất, còn tại Mỹ, nó thường liên quan đến việc giam giữ người Nhật trong Thế chiến thứ hai.
Từ "internment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "internare", có nghĩa là "nhốt bên trong". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động giam giữ người mà không qua xét xử, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp như chiến tranh hoặc xung đột. Lịch sử của từ này gắn liền với các chính sách giam giữ trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt là trong thế kỷ 20, và hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ việc giam giữ những đối tượng nghi vấn hoặc không được tự do theo luật pháp.
Từ "internment" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, chiến tranh và lịch sử, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về việc giam giữ hoặc cách ly các cá nhân nhóm người trong thời kỳ khủng hoảng. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản nghị luận hoặc bài viết về nhân quyền. Ngoài ra, "internment" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu lịch sử hay các cuộc thảo luận về luật pháp và chính sách di dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



