Bản dịch của từ Interpretative rule trong tiếng Việt
Interpretative rule
Noun [U/C]

Interpretative rule (Noun)
ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt ɹˈul
ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt ɹˈul
01
Một quy tắc giải thích cách áp dụng một luật hoặc quy định.
A rule that explains how to apply a law or regulation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hướng dẫn được các tòa án hoặc cơ quan sử dụng để đánh giá ý nghĩa của một điều luật hoặc quy định.
A guideline used by courts or agencies to assess the meaning of a statute or regulation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguyên tắc giúp làm rõ ý định lập pháp trong việc giải thích các quy định.
A principle that helps clarify legislative intent in the interpretation of regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interpretative rule
Không có idiom phù hợp