Bản dịch của từ Interpretative rule trong tiếng Việt

Interpretative rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpretative rule(Noun)

ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt ɹˈul
ˌɪntɚpɹətˈɛptɨt ɹˈul
01

Một quy tắc giải thích cách áp dụng một luật hoặc quy định.

A rule that explains how to apply a law or regulation.

Ví dụ
02

Một hướng dẫn được các tòa án hoặc cơ quan sử dụng để đánh giá ý nghĩa của một điều luật hoặc quy định.

A guideline used by courts or agencies to assess the meaning of a statute or regulation.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc giúp làm rõ ý định lập pháp trong việc giải thích các quy định.

A principle that helps clarify legislative intent in the interpretation of regulations.

Ví dụ