Bản dịch của từ Interstadial trong tiếng Việt

Interstadial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interstadial (Adjective)

01

Liên quan đến một thời kỳ nhỏ có khí hậu ít lạnh hơn trong thời kỳ băng hà.

Relating to a minor period of less cold climate during a glacial period.

Ví dụ

The interstadial climate improved living conditions for ancient communities in Europe.

Khí hậu giữa các kỷ băng hà cải thiện điều kiện sống cho cộng đồng cổ đại ở châu Âu.

The interstadial periods did not last long in the Ice Age.

Các giai đoạn giữa các kỷ băng hà không kéo dài lâu trong kỷ băng hà.

Did the interstadial climate affect social structures in prehistoric times?

Khí hậu giữa các kỷ băng hà có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong thời kỳ tiền sử không?

Interstadial (Noun)

01

Một thời kỳ giữa các sân vận động.

An interstadial period.

Ví dụ

The interstadial period showed increased social activity among ancient tribes.

Thời kỳ interstadial cho thấy hoạt động xã hội gia tăng giữa các bộ lạc cổ đại.

The interstadial did not affect the community's cultural development significantly.

Thời kỳ interstadial không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa của cộng đồng.

What caused the interstadial period in early human societies?

Điều gì đã gây ra thời kỳ interstadial trong các xã hội con người sơ khai?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interstadial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interstadial

Không có idiom phù hợp