Bản dịch của từ Interstadial trong tiếng Việt
Interstadial

Interstadial (Adjective)
The interstadial climate improved living conditions for ancient communities in Europe.
Khí hậu giữa các kỷ băng hà cải thiện điều kiện sống cho cộng đồng cổ đại ở châu Âu.
The interstadial periods did not last long in the Ice Age.
Các giai đoạn giữa các kỷ băng hà không kéo dài lâu trong kỷ băng hà.
Did the interstadial climate affect social structures in prehistoric times?
Khí hậu giữa các kỷ băng hà có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong thời kỳ tiền sử không?
Interstadial (Noun)
Một thời kỳ giữa các sân vận động.
An interstadial period.
The interstadial period showed increased social activity among ancient tribes.
Thời kỳ interstadial cho thấy hoạt động xã hội gia tăng giữa các bộ lạc cổ đại.
The interstadial did not affect the community's cultural development significantly.
Thời kỳ interstadial không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa của cộng đồng.
What caused the interstadial period in early human societies?
Điều gì đã gây ra thời kỳ interstadial trong các xã hội con người sơ khai?
Từ "interstadial" được sử dụng trong địa chất học và khí hậu học để chỉ những khoảng thời gian ấm áp diễn ra giữa các giai đoạn băng hà, trong đó nhiệt độ tăng cao hơn bình thường nhưng chưa đủ để chấm dứt hoàn toàn sự băng giá. Tại cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, chữ viết có thể khác nhau do ảnh hưởng của các từ đi kèm (như "interstadial phase" ở Anh và "interstadial period" ở Mỹ). Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khí hậu và địa lý.
Từ "interstadial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "stadial" bắt nguồn từ từ "stadium", liên quan đến các giai đoạn hoặc thời kỳ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí hậu học để chỉ các giai đoạn ấm áp giữa những thời kỳ băng giá. Khái niệm này có liên quan đến việc nghiên cứu biến đổi khí hậu lịch sử, thể hiện sự thay đổi tạm thời trong điều kiện khí hậu giữa các kỷ băng hà.
Từ "interstadial" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc khoa học và nghe, liên quan đến các chủ đề khí hậu và môi trường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất và khí hậu để chỉ một giai đoạn giữa hai giai đoạn băng hà, phản ánh sự biến đổi khí hậu và các quá trình sinh thái. Do đó, ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật là nơi sử dụng chính của từ này.