Bản dịch của từ Intertidal trong tiếng Việt
Intertidal

Intertidal (Adjective)
The intertidal zone is crucial for marine biodiversity in California.
Khu vực thủy triều là rất quan trọng cho đa dạng sinh học ở California.
Many people do not explore the intertidal areas during low tide.
Nhiều người không khám phá các khu vực thủy triều trong lúc thủy triều xuống.
Is the intertidal region safe for children to play in?
Khu vực thủy triều có an toàn cho trẻ em chơi không?
Họ từ
Từ "intertidal" được sử dụng để chỉ vùng ven biển nơi có sự biến đổi giữa thủy triều lên và thủy triều xuống, thường nằm giữa mặt nước và vùng đất liền. Trong tiếng Anh, "intertidal" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong sinh thái học và nghiên cứu môi trường để mô tả hệ sinh thái và thành phần sinh vật sống trong vùng có thủy triều ảnh hưởng.
Từ "intertidal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "tidal" xuất phát từ "tidalis", liên quan đến thủy triều. Vùng intertidal, hay vùng triều, đề cập đến khu vực nằm giữa các mức nước thủy triều cao và thấp. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các hệ sinh thái ven biển, phản ánh sự đa dạng sinh học và các điều kiện môi trường đặc thù của vùng này.
Từ "intertidal" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến sinh thái và môi trường. Trong ngữ cảnh này, "intertidal" thường đề cập đến vùng ven biển, nơi mà nước thủy triều lên xuống, ảnh hưởng đến hệ sinh thái nơi đây. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và sinh học về động thực vật biển, cũng như trong thực tiễn bảo tồn và đánh giá môi trường.