Bản dịch của từ Intertidal trong tiếng Việt

Intertidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intertidal (Adjective)

ɪntɚtˈaɪdl
ɪntəɹtˈaɪdl
01

Của hoặc biểu thị khu vực bờ biển được che phủ khi thủy triều lên và không được che phủ khi thủy triều xuống.

Of or denoting the area of a seashore which is covered at high tide and uncovered at low tide.

Ví dụ

The intertidal zone is crucial for marine biodiversity in California.

Khu vực thủy triều là rất quan trọng cho đa dạng sinh học ở California.

Many people do not explore the intertidal areas during low tide.

Nhiều người không khám phá các khu vực thủy triều trong lúc thủy triều xuống.

Is the intertidal region safe for children to play in?

Khu vực thủy triều có an toàn cho trẻ em chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intertidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intertidal

Không có idiom phù hợp