Bản dịch của từ Intertidal zone trong tiếng Việt

Intertidal zone

Noun [U/C]

Intertidal zone (Noun)

ˌɪntɚtˈaɪdəl zˈoʊn
ˌɪntɚtˈaɪdəl zˈoʊn
01

Vùng nổi trên mặt nước khi thủy triều xuống và dưới nước khi thủy triều lên.

The area that is above water at low tide and underwater at high tide.

Ví dụ

The intertidal zone is rich in biodiversity and supports many marine species.

Vùng biển triều thấp giàu đa dạng sinh học và hỗ trợ nhiều loài biển.

Human activities can negatively impact the delicate intertidal zone ecosystem.

Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái vùng biển triều thấp nhạy cảm.

Do you think protecting the intertidal zone is important for marine conservation?

Bạn có nghĩ việc bảo vệ vùng biển triều thấp quan trọng cho việc bảo tồn động thực vật biển không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intertidal zone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intertidal zone

Không có idiom phù hợp