Bản dịch của từ Intertidal zone trong tiếng Việt
Intertidal zone
Noun [U/C]
Intertidal zone (Noun)
ˌɪntɚtˈaɪdəl zˈoʊn
ˌɪntɚtˈaɪdəl zˈoʊn
Ví dụ
The intertidal zone is rich in biodiversity and supports many marine species.
Vùng biển triều thấp giàu đa dạng sinh học và hỗ trợ nhiều loài biển.
Human activities can negatively impact the delicate intertidal zone ecosystem.
Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái vùng biển triều thấp nhạy cảm.
Do you think protecting the intertidal zone is important for marine conservation?
Bạn có nghĩ việc bảo vệ vùng biển triều thấp quan trọng cho việc bảo tồn động thực vật biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intertidal zone
Không có idiom phù hợp