Bản dịch của từ Intertidal zone trong tiếng Việt
Intertidal zone
Intertidal zone (Noun)
The intertidal zone is rich in biodiversity and supports many marine species.
Vùng biển triều thấp giàu đa dạng sinh học và hỗ trợ nhiều loài biển.
Human activities can negatively impact the delicate intertidal zone ecosystem.
Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái vùng biển triều thấp nhạy cảm.
Do you think protecting the intertidal zone is important for marine conservation?
Bạn có nghĩ việc bảo vệ vùng biển triều thấp quan trọng cho việc bảo tồn động thực vật biển không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intertidal zone cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp