Bản dịch của từ Introjecting trong tiếng Việt
Introjecting

Introjecting (Verb)
Để tham gia và kết hợp như một phần của chính mình, đặc biệt là một cách vô thức.
To take in and incorporate as part of oneself especially unconsciously.
Many people are introjecting societal norms without realizing their impact on behavior.
Nhiều người đang tiếp nhận các chuẩn mực xã hội mà không nhận ra tác động của chúng đến hành vi.
They are not introjecting negative stereotypes from media into their self-image.
Họ không tiếp nhận các khuôn mẫu tiêu cực từ truyền thông vào hình ảnh bản thân.
Are teenagers introjecting peer pressure into their decision-making process?
Liệu thanh thiếu niên có đang tiếp nhận áp lực từ bạn bè vào quá trình ra quyết định không?
Họ từ
Từ "introjecting" xuất phát từ tâm lý học, diễn tả quá trình mà trong đó một người nội tâm hóa các đặc điểm, yếu tố hoặc niềm tin từ người khác, thường là từ cha mẹ hoặc các nhân vật quan trọng trong cuộc sống. Qua quá trình này, những yếu tố được nội tâm hóa có thể ảnh hưởng đến hành vi và cách suy nghĩ của cá nhân. Cách phát âm và viết từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh tâm lý học.
Từ "introjecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "introjectus", với "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "jectus", từ động từ "jacere", có nghĩa là "ném". Trong tâm lý học, "introjecting" đề cập đến quá trình tích hợp các tiêu chuẩn hay tâm tư của người khác vào bản thân. Khái niệm này phản ánh lịch sử phát triển của lý thuyết tâm lý, nơi mà sự thu nhận và nội tâm hóa các yếu tố bên ngoài là rất quan trọng trong việc hình thành bản ngã và ý thức.
Từ "introjecting" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và giáo dục, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tiếp thu các giá trị, niềm tin từ người khác vào bản thân, và có thể gặp trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc tâm lý. Thực tế, việc sử dụng từ này trong văn hóa phổ thông là khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên môn.