Bản dịch của từ Introjecting trong tiếng Việt
Introjecting
Introjecting (Verb)
Để tham gia và kết hợp như một phần của chính mình, đặc biệt là một cách vô thức.
To take in and incorporate as part of oneself especially unconsciously.
Many people are introjecting societal norms without realizing their impact on behavior.
Nhiều người đang tiếp nhận các chuẩn mực xã hội mà không nhận ra tác động của chúng đến hành vi.
They are not introjecting negative stereotypes from media into their self-image.
Họ không tiếp nhận các khuôn mẫu tiêu cực từ truyền thông vào hình ảnh bản thân.
Are teenagers introjecting peer pressure into their decision-making process?
Liệu thanh thiếu niên có đang tiếp nhận áp lực từ bạn bè vào quá trình ra quyết định không?