Bản dịch của từ Introjection trong tiếng Việt

Introjection

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introjection (Noun)

ɪntɹədʒˈɛkʃn
ɪntɹədʒˈɛkʃn
01

Việc tiếp nhận một cách vô thức ý tưởng hoặc thái độ của người khác.

The unconscious adoption of the ideas or attitudes of others.

Ví dụ

Introjection shapes our values based on societal expectations and peer pressure.

Sự nội tâm hóa hình thành giá trị của chúng ta dựa trên kỳ vọng xã hội.

Many people do not recognize their introjection of popular opinions.

Nhiều người không nhận ra sự nội tâm hóa ý kiến phổ biến của họ.

How does introjection influence your views on social issues like climate change?

Sự nội tâm hóa ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?

Introjection (Idiom)

ˌɪn.trəˈdʒɛk.ʃən
ˌɪn.trəˈdʒɛk.ʃən
01

Một cơ chế bảo vệ phân tâm học trong đó những phẩm chất của người khác được đồng hóa vào chính mình.

A psychoanalytic defence mechanism in which the qualities of another are assimilated into oneself.

Ví dụ

Many people use introjection to cope with social anxiety in gatherings.

Nhiều người sử dụng sự nội tâm hóa để đối phó với lo âu xã hội trong các buổi gặp gỡ.

She does not show introjection when meeting new friends at parties.

Cô ấy không thể hiện sự nội tâm hóa khi gặp gỡ bạn mới tại tiệc.

Can introjection help individuals feel more comfortable in social situations?

Liệu sự nội tâm hóa có giúp những người cảm thấy thoải mái hơn trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introjection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introjection

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.