Bản dịch của từ Introjection trong tiếng Việt
Introjection

Introjection (Noun)
Việc tiếp nhận một cách vô thức ý tưởng hoặc thái độ của người khác.
The unconscious adoption of the ideas or attitudes of others.
Introjection shapes our values based on societal expectations and peer pressure.
Sự nội tâm hóa hình thành giá trị của chúng ta dựa trên kỳ vọng xã hội.
Many people do not recognize their introjection of popular opinions.
Nhiều người không nhận ra sự nội tâm hóa ý kiến phổ biến của họ.
How does introjection influence your views on social issues like climate change?
Sự nội tâm hóa ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?
Introjection (Idiom)
Một cơ chế bảo vệ phân tâm học trong đó những phẩm chất của người khác được đồng hóa vào chính mình.
A psychoanalytic defence mechanism in which the qualities of another are assimilated into oneself.
Many people use introjection to cope with social anxiety in gatherings.
Nhiều người sử dụng sự nội tâm hóa để đối phó với lo âu xã hội trong các buổi gặp gỡ.
She does not show introjection when meeting new friends at parties.
Cô ấy không thể hiện sự nội tâm hóa khi gặp gỡ bạn mới tại tiệc.
Can introjection help individuals feel more comfortable in social situations?
Liệu sự nội tâm hóa có giúp những người cảm thấy thoải mái hơn trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Introjection (n) là một thuật ngữ tâm lý học mô tả quá trình mà cá nhân hấp thụ và nội hóa các thái độ, giá trị hoặc cảm xúc của người khác vào bản thân mình, thường xảy ra trong quá trình hình thành nhân cách. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự thay đổi nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Introjection thường được nghiên cứu trong bối cảnh phân tâm học và tâm lý học nhân văn.
Từ "introjection" xuất phát từ gốc Latin "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "jectio" có nghĩa là "ném" hoặc "đưa". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong tâm lý học vào đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ quá trình mà một cá nhân hấp thụ hoặc tiếp nhận các đặc điểm, giá trị hay cảm xúc từ người khác vào bản thân mình. Introjection hiện nay thường được hiểu là một cơ chế phòng vệ, cho thấy sự hòa nhập của người khác vào tâm trí của bản thân, ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của cá nhân.
Từ "introjection" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên môn và liên quan đến tâm lý học. Trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, thường chỉ trong bối cảnh các chủ đề về tâm lý hoặc sức khỏe tâm thần. Trong các tình huống phổ thông, "introjection" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phản ứng tâm lý của cá nhân, như hiển thị quá trình tích hợp các giá trị hoặc niềm tin của người khác vào bản thân.