Bản dịch của từ Intubation trong tiếng Việt

Intubation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intubation (Noun)

ɨntˌubˈeɪʃən
ɨntˌubˈeɪʃən
01

Việc đưa một ống vào một cơ quan hoặc khoang rỗng, chẳng hạn như khí quản.

The insertion of a tube into a hollow organ or cavity such as the trachea.

Ví dụ

Intubation is a common medical procedure during surgery.

Sự truyền ống là một thủ tục y tế phổ biến trong phẫu thuật.

Some people are afraid of intubation due to potential complications.

Một số người sợ truyền ống do nguy cơ biến chứng.

Is intubation necessary for all patients undergoing general anesthesia?

Truyền ống có cần thiết cho tất cả bệnh nhân phải tiếp xúc với gây mê tổng hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intubation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intubation

Không có idiom phù hợp