Bản dịch của từ Intubation trong tiếng Việt
Intubation

Intubation (Noun)
Intubation is a common medical procedure during surgery.
Sự truyền ống là một thủ tục y tế phổ biến trong phẫu thuật.
Some people are afraid of intubation due to potential complications.
Một số người sợ truyền ống do nguy cơ biến chứng.
Is intubation necessary for all patients undergoing general anesthesia?
Truyền ống có cần thiết cho tất cả bệnh nhân phải tiếp xúc với gây mê tổng hợp không?
Họ từ
Intubation là quá trình đưa một ống thông vào khí quản để duy trì thông khí cho bệnh nhân, thường được thực hiện trong các tình huống cấp cứu hoặc phẫu thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này có thể liên quan đến các bệnh lý về đường hô hấp hoặc quá trình gây mê.
Từ "intubation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intubare", nghĩa là "cho vào ống". Từ này được tạo thành từ "in-" có nghĩa là "vào trong" và "tube" có nghĩa là "ống". Lịch sử y học ghi nhận intubation xuất hiện từ thế kỷ 20 như một kỹ thuật can thiệp để đảm bảo thông khí cho bệnh nhân trong trường hợp khó thở. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, intubation đề cập đến quá trình đưa ống vào khí quản để duy trì lưu thông đường hô hấp.
Từ "intubation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề y tế. Trong bối cảnh y học, từ này đề cập đến quy trình đặt ống nội khí quản để duy trì thông khí cho bệnh nhân. Thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bệnh nhân không thể tự thở. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết về phẫu thuật và hồi sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp