Bản dịch của từ Invade trong tiếng Việt
Invade
Invade (Verb)
The neighboring country decided to invade our territory last night.
Nước láng giềng đã quyết định xâm chiếm lãnh thổ của chúng tôi đêm qua.
The army planned to invade the enemy's stronghold during the operation.
Quân đội đã lên kế hoạch xâm chiếm thành trì của kẻ thù trong chiến dịch.
The invasion of privacy through social media platforms raised concerns.
Việc xâm phạm quyền riêng tư thông qua các nền tảng mạng xã hội đã gây ra lo ngại.
Dạng động từ của Invade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invading |
Họ từ
Từ "invade" có nghĩa là xâm lược hoặc xâm nhập vào một vùng lãnh thổ, thường để chiếm đoạt hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các cuộc xâm lấn trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và văn hóa. "Invade" thường mang tính tiêu cực, gắn liền với sự xâm phạm quyền tự do hoặc an ninh.
Từ "invade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invadere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xâm lấn lãnh thổ hay quyền lực. Qua thời gian, nghĩa của "invade" mở rộng để diễn tả bất kỳ sự xâm nhập nào, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc, ý tưởng hay không gian cá nhân, phản ánh sự xâm phạm hoặc gây rối loạn.
Từ "invade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến lịch sử, chính trị và môi trường. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xâm lược lãnh thổ, sự xâm phạm quyên lợi cá nhân, hoặc sự xâm nhập của sinh vật trong hệ sinh thái. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính chất mạnh mẽ và nghiêm trọng của hành động xâm lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp