Bản dịch của từ Invaded trong tiếng Việt

Invaded

Verb

Invaded (Verb)

ɪnvˈeɪdɪd
ɪnvˈeɪdɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xâm lược.

Simple past and past participle of invade.

Ví dụ

The community was invaded by new social media trends last year.

Cộng đồng đã bị xâm lược bởi các xu hướng mạng xã hội năm ngoái.

Social issues have not invaded our discussions in this community.

Các vấn đề xã hội không xâm lược các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Did social movements invade the public's attention during the protests?

Các phong trào xã hội có xâm lược sự chú ý của công chúng trong các cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Invaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invading

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] One of the negative effects of advertising is its potential to personal privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of facial recognition technology can personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their consent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Had it not been for zoos, many endangered species, especially those whose natural habitat is by human beings, would not have had anywhere to live, anything to eat, and any chances to survive [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Invaded

Không có idiom phù hợp