Bản dịch của từ Invaded trong tiếng Việt
Invaded

Invaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xâm lược.
Simple past and past participle of invade.
The community was invaded by new social media trends last year.
Cộng đồng đã bị xâm lược bởi các xu hướng mạng xã hội năm ngoái.
Social issues have not invaded our discussions in this community.
Các vấn đề xã hội không xâm lược các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Did social movements invade the public's attention during the protests?
Các phong trào xã hội có xâm lược sự chú ý của công chúng trong các cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Invaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invading |
Họ từ
"Invaded" là động từ quá khứ của "invade", có nghĩa là xâm lược hoặc xâm chiếm một lãnh thổ, không gian hay quyền riêng tư của cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực lịch sử, chính trị và quân sự. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về nhấn âm trong phát âm. Trong ngữ cảnh lịch sử, "invaded" thường chỉ các hoạt động quân sự và những sự kiện lớn ảnh hưởng đến các quốc gia hay dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


