Bản dịch của từ Invalid appointment trong tiếng Việt

Invalid appointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invalid appointment (Noun)

ˈɪnvələd əpˈɔɪntmənt
ˈɪnvələd əpˈɔɪntmənt
01

Một cuộc hẹn không hợp lệ hoặc không được chấp nhận về mặt pháp lý.

An appointment that is not valid or legally acceptable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc gặp gỡ hoặc sắp xếp đã lên lịch không thể thực hiện do thiếu tính hợp pháp hoặc sự chấp thuận.

A scheduled meeting or arrangement that cannot be honored due to a lack of legitimacy or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc hẹn đã bị vô hiệu hoặc không còn hiệu lực.

An appointment that has been rendered void or ineffective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invalid appointment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invalid appointment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.