Bản dịch của từ Invalid appointment trong tiếng Việt
Invalid appointment
Noun [U/C]

Invalid appointment(Noun)
ˈɪnvələd əpˈɔɪntmənt
ˈɪnvələd əpˈɔɪntmənt
01
Một cuộc hẹn không hợp lệ hoặc không được chấp nhận về mặt pháp lý.
An appointment that is not valid or legally acceptable.
Ví dụ
02
Một cuộc gặp gỡ hoặc sắp xếp đã lên lịch không thể thực hiện do thiếu tính hợp pháp hoặc sự chấp thuận.
A scheduled meeting or arrangement that cannot be honored due to a lack of legitimacy or approval.
Ví dụ
03
Một cuộc hẹn đã bị vô hiệu hoặc không còn hiệu lực.
An appointment that has been rendered void or ineffective.
Ví dụ
