Bản dịch của từ Inveigling trong tiếng Việt
Inveigling

Inveigling (Verb)
He was inveigling his friends to join the expensive club.
Anh ta đang dụ dỗ bạn bè tham gia câu lạc bộ đắt tiền.
She is not inveigling anyone to attend her costly event.
Cô ấy không dụ dỗ ai tham dự sự kiện tốn kém của mình.
Are you inveigling your coworkers to support your proposal at work?
Bạn có đang dụ dỗ đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của bạn tại công ty không?
Dạng động từ của Inveigling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inveigle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inveigled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inveigled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inveigles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inveigling |
Inveigling (Idiom)
Many students are inveigling themselves into social clubs for networking.
Nhiều sinh viên đang lôi kéo bản thân vào các câu lạc bộ xã hội để kết nối.
He is not inveigling his friends into joining that controversial group.
Anh ấy không lôi kéo bạn bè tham gia vào nhóm gây tranh cãi đó.
Are you inveigling your colleagues into attending the social event tomorrow?
Bạn có đang lôi kéo đồng nghiệp tham gia sự kiện xã hội ngày mai không?
Họ từ
Từ "inveigling" là một động từ có nghĩa là lừa lọc hoặc quyến rũ một cách tinh vi để đạt được điều gì đó, thường với ý đồ xấu. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enveigler", mang hàm ý về sự thao túng. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều dùng từ này, nhưng trong văn cảnh Anh-Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống pháp lý và văn học, trong khi Anh-Anh có thể nhấn mạnh tính chất chiến lược trong việc quyến rũ.
Từ "inveigling" xuất phát từ động từ Latinh "invehere", có nghĩa là "mang vào" hoặc "thuyết phục". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được biến đổi thành "enveigler", chỉ hành động sử dụng mưu đồ hoặc sự hấp dẫn để khiến người khác làm theo ý mình. Kể từ thế kỷ 15, "inveigling" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lôi kéo hoặc quyến rũ một cách khéo léo, thường với ý nghĩa tiêu cực, nhằm nhấn mạnh sự gian dối trong mối quan hệ xã hội.
Từ "inveigling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất phức tạp và ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động dùng mưu mẹo hoặc thủ đoạn để thuyết phục người khác làm theo ý mình. Các lĩnh vực liên quan bao gồm tâm lý học, chính trị, và văn học, nơi mà nghệ thuật thao túng được thể hiện rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp