Bản dịch của từ Inventiveness trong tiếng Việt
Inventiveness

Inventiveness (Noun)
Chất lượng sáng tạo; sáng tạo.
The quality of being inventive creativity.
Her inventiveness led to a groundbreaking social media platform.
Sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến một nền tảng truyền thông xã hội đột phá.
The inventiveness of the community improved local social services.
Sự sáng tạo của cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.
Inventiveness is essential for solving complex social issues effectively.
Sự sáng tạo là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp một cách hiệu quả.
His inventiveness in creating innovative solutions impressed everyone at the conference.
Sự sáng tạo của anh ấy trong việc tạo ra các giải pháp đổi mới ấn tượng mọi người tại hội nghị.
The company's success was attributed to its employees' inventiveness in product development.
Sự thành công của công ty được gán cho sự sáng tạo của nhân viên trong phát triển sản phẩm.
The inventiveness of young entrepreneurs is driving technological advancements in society.
Sự sáng tạo của các doanh nhân trẻ đang thúc đẩy sự tiến bộ về công nghệ trong xã hội.
Họ từ
Tính sáng tạo (inventiveness) là khả năng phát triển ý tưởng mới hoặc giải pháp độc đáo cho vấn đề. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự sáng tạo trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và kinh doanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, trong văn viết, "inventiveness" đôi khi được thay thế bằng các từ như "creativity" hay "innovation", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "inventiveness" có nguồn gốc từ động từ Latin "invenire", có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "phát hiện". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào, trong) và "venire" (đến, tới). Khái niệm về sự sáng tạo và khả năng phát minh xuất hiện từ thế kỷ 16, phản ánh khả năng con người trong việc sản xuất ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo. Ngày nay, "inventiveness" được sử dụng để chỉ năng lực đổi mới và khả năng suy nghĩ độc lập trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "inventiveness" thể hiện sự sáng tạo và khả năng phát minh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đổi mới trong khoa học, nghệ thuật và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Reading và Listening, nhưng có thể thấy trong Speaking và Writing khi thảo luận về giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội hoặc phát triển cá nhân. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về đổi mới và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



