Bản dịch của từ Inventory turnover trong tiếng Việt

Inventory turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory turnover (Noun)

ˌɪnvəntˈɔɹi tɝˈnˌoʊvɚ
ˌɪnvəntˈɔɹi tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tốc độ mà hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian cụ thể.

The rate at which inventory is sold and replaced over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo cho biết một công ty quản lý hàng hóa của mình hiệu quả như thế nào.

A measure of how efficiently a company manages its stock of goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.

The number of times inventory is sold and replaced in a given period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventory turnover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inventory turnover

Không có idiom phù hợp