Bản dịch của từ Inventory turnover trong tiếng Việt
Inventory turnover
Noun [U/C]

Inventory turnover(Noun)
ˌɪnvəntˈɔɹi tɝˈnˌoʊvɚ
ˌɪnvəntˈɔɹi tɝˈnˌoʊvɚ
Ví dụ
02
Một thước đo cho biết một công ty quản lý hàng hóa của mình hiệu quả như thế nào.
A measure of how efficiently a company manages its stock of goods.
Ví dụ
