Bản dịch của từ Investigative reporter trong tiếng Việt
Investigative reporter

Investigative reporter (Noun)
Một nhà báo làm việc để nghiên cứu và báo cáo tin tức, đặc biệt là về tội phạm hoặc các vấn đề chính trị.
A journalist employed to research and report news especially on crimes or political affairs.
The investigative reporter uncovered corruption in the local government last year.
Phóng viên điều tra đã phát hiện ra tham nhũng trong chính quyền địa phương năm ngoái.
The investigative reporter did not find any evidence of fraud in the election.
Phóng viên điều tra đã không tìm thấy bằng chứng nào về gian lận trong cuộc bầu cử.
Did the investigative reporter expose the truth about the mayor's actions?
Phóng viên điều tra có phơi bày sự thật về hành động của thị trưởng không?
Investigative reporter (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi báo chí điều tra.
Relating to or characterized by investigative journalism.
The investigative reporter uncovered corruption in the local government last year.
Phóng viên điều tra đã phát hiện tham nhũng trong chính quyền địa phương năm ngoái.
The investigative reporter did not find any evidence of fraud in schools.
Phóng viên điều tra không tìm thấy bằng chứng nào về gian lận trong trường học.
Is the investigative reporter covering the recent protests in our city?
Phóng viên điều tra có đang đưa tin về các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố chúng ta không?
Phóng viên điều tra (investigative reporter) là thuật ngữ chỉ những nhà báo chuyên thực hiện các cuộc điều tra sâu sắc nhằm phơi bày sự thật về các vấn đề liên quan đến xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Họ thường sử dụng các phương pháp nghiên cứu, phỏng vấn và thu thập tài liệu để phát hiện gian lận, tham nhũng, hoặc những mối hiểm họa đối với công chúng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Từ "investigative" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "investigare", có nghĩa là "khám phá, tìm kiếm". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào", trong khi "vestigare" nghĩa là "theo dõi, khám phá". Kết hợp lại, từ này phản ánh quá trình tìm hiểu, điều tra chi tiết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "investigative reporter" được sử dụng để chỉ những nhà báo chuyên sâu vào việc điều tra sự thật, phơi bày các vấn đề xã hội, chính trị, qua đó làm rõ thông tin cho công chúng.
Thuật ngữ "investigative reporter" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài viết và câu hỏi liên quan đến chủ đề truyền thông và báo chí trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS. Nó thường được đề cập trong bối cảnh phỏng vấn, nghiên cứu tài liệu hoặc thảo luận về trách nhiệm của nhà báo trong việc phát hiện sự thật. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này xuất hiện khi nói về các cuộc điều tra điều tra tham nhũng, tội phạm hoặc các vấn đề xã hội, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà báo trong việc bảo vệ quyền lợi công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp