Bản dịch của từ Invitation for bid trong tiếng Việt

Invitation for bid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invitation for bid (Noun)

ˌɪnvɨtˈeɪʃən fˈɔɹ bˈɪd
ˌɪnvɨtˈeɪʃən fˈɔɹ bˈɪd
01

Một tài liệu mời các nhà cung cấp nộp đề nghị cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document that invites suppliers to submit offers for the supply of goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong quy trình mua sắm để thu nhận giá cả hoặc dịch vụ cạnh tranh.

Typically used in procurement processes to obtain competitive pricing or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu chính thức về các đề xuất hoặc lời chào giá, thường trong một bối cảnh cạnh tranh.

A formal solicitation for proposals or offers, often in a competitive context.

Ví dụ

The city sent an invitation for bid for the new park construction.

Thành phố đã gửi thư mời thầu cho việc xây dựng công viên mới.

They did not receive an invitation for bid for the community center.

Họ không nhận được thư mời thầu cho trung tâm cộng đồng.

Did you see the invitation for bid for the school renovation?

Bạn có thấy thư mời thầu cho việc cải tạo trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invitation for bid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invitation for bid

Không có idiom phù hợp