Bản dịch của từ Involved trong tiếng Việt
Involved
Involved (Adjective)
Phức tap.
Complicated.
The social issues in urban areas are often involved and challenging.
Các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị thường phức tạp và khó khăn.
Many people do not understand the involved nature of social justice.
Nhiều người không hiểu bản chất phức tạp của công lý xã hội.
Are social relationships always involved in personal happiness and satisfaction?
Liệu các mối quan hệ xã hội có luôn phức tạp trong hạnh phúc cá nhân không?
Liên kết với người khác, trở thành người tham gia hoặc khiến ai đó trở thành người tham gia (trong một tội phạm, quá trình, v.v.)
Associated with others be a participant or make someone be a participant in a crime process etc.
Many students are involved in community service projects every year.
Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.
Not all families are involved in local social activities.
Không phải tất cả các gia đình đều tham gia vào các hoạt động xã hội địa phương.
Are you involved in any social organizations at school?
Bạn có tham gia vào tổ chức xã hội nào ở trường không?
She was involved with Tom during their college years at Harvard.
Cô ấy đã có quan hệ với Tom trong những năm học ở Harvard.
He is not involved with anyone currently, focusing on his career.
Hiện tại, anh ấy không có quan hệ với ai, tập trung vào sự nghiệp.
Is she still involved with her high school boyfriend, Mike?
Cô ấy vẫn có quan hệ với bạn trai cấp ba, Mike không?
Dạng tính từ của Involved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Involved Có liên quan | More involved Liên quan nhiều hơn | Most involved Liên quan nhiều nhất |
Kết hợp từ của Involved (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely involved Rất phức tạp | She was extremely involved in the charity event. Cô ấy rất nhiệt tình trong sự kiện từ thiện. |
Fairly involved Tương đối phức tạp | The social issue was fairly involved in the community discussion. Vấn đề xã hội khá phức tạp trong cuộc thảo luận cộng đồng. |
Heavily involved Tham gia nhiều | She was heavily involved in organizing the social event. Cô ấy đã tham gia nhiều vào việc tổ chức sự kiện xã hội đó. |
Intimately involved Liên quan mật thiết | They were intimately involved in organizing the social event. Họ đã liên kết chặt chẽ trong việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Directly involved Tham gia trực tiếp | She was directly involved in organizing the social event. Cô ấy đã tham gia trực tiếp vào việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Involved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của liên quan.
Simple past and past participle of involve.
Many students involved themselves in social projects last year.
Nhiều sinh viên đã tham gia vào các dự án xã hội năm ngoái.
They were not involved in the community service activities.
Họ không tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Were you involved in the charity event last month?
Bạn có tham gia vào sự kiện từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Involved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Involve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Involved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Involved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Involves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Involving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp