Bản dịch của từ Ionophoric trong tiếng Việt
Ionophoric
Ionophoric (Adjective)
Điện di ion. hiếm.
The ionophoric compounds were discussed at the social chemistry conference.
Các hợp chất ionophoric đã được thảo luận tại hội nghị hóa học xã hội.
Many people do not understand ionophoric processes in social interactions.
Nhiều người không hiểu các quá trình ionophoric trong tương tác xã hội.
Are ionophoric reactions important in social chemistry studies?
Các phản ứng ionophoric có quan trọng trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?
The ionophoric properties of certain compounds are still under research.
Các tính chất ionophoric của một số hợp chất vẫn đang được nghiên cứu.
These ionophoric substances do not appear in common social discussions.
Những chất ionophoric này không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội thông thường.
Are ionophoric materials relevant to our social health initiatives?
Các vật liệu ionophoric có liên quan đến các sáng kiến sức khỏe xã hội của chúng ta không?
Chứa, liên quan đến hoặc liên quan đến ionophore.
Containing relating to or involving an ionophore.
The ionophoric compounds in the study showed significant social impact.
Các hợp chất ionophoric trong nghiên cứu cho thấy tác động xã hội đáng kể.
Ionophoric materials do not always promote positive social interactions.
Các vật liệu ionophoric không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác xã hội tích cực.
Are ionophoric substances effective in improving community health?
Các chất ionophoric có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
Từ "ionophoric" là một tính từ được sử dụng để chỉ khả năng của một hợp chất trong việc mang ion qua màng tế bào. Các hợp chất ionophoric thường có vai trò quan trọng trong sinh lý học, nhất là trong các quá trình vận chuyển ion, ảnh hưởng đến sự cân bằng điện tích và thể tích bên trong tế bào. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh này.
Từ "ionophoric" xuất phát từ hai phần: "ion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ion", nghĩa là "chuyển động" và "phoric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phorikos", nghĩa là "cung cấp" hay "mang". Kết hợp lại, từ này chỉ khả năng mang hoặc vận chuyển các ion qua màng tế bào. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để mô tả các hợp chất hay antibiotic có khả năng điều chỉnh sự di chuyển của ion, từ đó ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý quan trọng trong tế bào.
Từ "ionophoric" xuất hiện ít thường xuyên trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn như hóa học hoặc sinh học. Trong phần Viết và Nói, "ionophoric" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chất dẫn ion hoặc các tác nhân sinh học. Thuật ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng trong công nghệ sinh học, dược phẩm, và phân tích hóa học.