Bản dịch của từ Ionophoric trong tiếng Việt

Ionophoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionophoric (Adjective)

01

Điện di ion. hiếm.

Ionophoretic rare.

Ví dụ

The ionophoric compounds were discussed at the social chemistry conference.

Các hợp chất ionophoric đã được thảo luận tại hội nghị hóa học xã hội.

Many people do not understand ionophoric processes in social interactions.

Nhiều người không hiểu các quá trình ionophoric trong tương tác xã hội.

Are ionophoric reactions important in social chemistry studies?

Các phản ứng ionophoric có quan trọng trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?

02

Về bản chất của ionophore. bây giờ hiếm.

Of the nature of an ionophore now rare.

Ví dụ

The ionophoric properties of certain compounds are still under research.

Các tính chất ionophoric của một số hợp chất vẫn đang được nghiên cứu.

These ionophoric substances do not appear in common social discussions.

Những chất ionophoric này không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội thông thường.

Are ionophoric materials relevant to our social health initiatives?

Các vật liệu ionophoric có liên quan đến các sáng kiến sức khỏe xã hội của chúng ta không?

03

Chứa, liên quan đến hoặc liên quan đến ionophore.

Containing relating to or involving an ionophore.

Ví dụ

The ionophoric compounds in the study showed significant social impact.

Các hợp chất ionophoric trong nghiên cứu cho thấy tác động xã hội đáng kể.

Ionophoric materials do not always promote positive social interactions.

Các vật liệu ionophoric không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác xã hội tích cực.

Are ionophoric substances effective in improving community health?

Các chất ionophoric có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ionophoric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionophoric

Không có idiom phù hợp