Bản dịch của từ Ionophore trong tiếng Việt
Ionophore

Ionophore (Noun)
Ionophores help transport ions in cell membranes for better communication.
Ionophores giúp vận chuyển ion trong màng tế bào để giao tiếp tốt hơn.
Ionophores do not work effectively without a proper lipid environment.
Ionophores không hoạt động hiệu quả nếu không có môi trường lipid thích hợp.
Do ionophores improve social interactions at the cellular level?
Liệu ionophores có cải thiện tương tác xã hội ở cấp độ tế bào không?
Ionophore là một loại hợp chất hóa học có khả năng vận chuyển ion qua màng tế bào, thường được sử dụng trong sinh hóa và dược lý. Các ionophore có thể hoạt động bằng cách hình thành các phức hợp với ion, giúp chúng vượt qua lớp lipid của màng tế bào. Trong nghiên cứu, ionophore thường được chia thành hai loại chính: ionophore không phân cực (như valinomycin) và ionophore phân cực (như gramicidin). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ "ionophore" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ion" xuất phát từ từ "ion" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "điều gì đó di chuyển", và "phore" từ từ "phoros" trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "mang". Ionophore chỉ các hợp chất có khả năng vận chuyển các ion qua màng sinh học. Chúng được phát hiện lần đầu trong những năm 1960 và nhanh chóng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học và hóa học, đặc biệt trong việc nghiên cứu tính thấm của màng. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa và chức năng của chúng đã tạo ra cách hiểu hiện tại về khả năng vận chuyển ion của ionophore trong các quá trình sinh lý và điều trị.
Ionophore là một thuật ngữ khoa học không phổ biến trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung chủ yếu liên quan đến hóa học và sinh học. Trong các bối cảnh khác, ionophore thường được sử dụng trong nghiên cứu về dược phẩm, sinh lý học và hóa học phân tích để chỉ các hợp chất có khả năng vận chuyển ion qua màng tế bào. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, hội thảo chuyên ngành và tài liệu về thuốc hoặc kháng sinh.