Bản dịch của từ Ionophore trong tiếng Việt

Ionophore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionophore (Noun)

01

Một chất có khả năng vận chuyển các ion cụ thể qua màng lipid trong tế bào.

A substance which is able to transport particular ions across a lipid membrane in a cell.

Ví dụ

Ionophores help transport ions in cell membranes for better communication.

Ionophores giúp vận chuyển ion trong màng tế bào để giao tiếp tốt hơn.

Ionophores do not work effectively without a proper lipid environment.

Ionophores không hoạt động hiệu quả nếu không có môi trường lipid thích hợp.

Do ionophores improve social interactions at the cellular level?

Liệu ionophores có cải thiện tương tác xã hội ở cấp độ tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ionophore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionophore

Không có idiom phù hợp