Bản dịch của từ Lipid trong tiếng Việt
Lipid

Lipid (Noun)
Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào là axit béo hoặc dẫn xuất của chúng và không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ. chúng bao gồm nhiều loại dầu tự nhiên, sáp và steroid.
Any of a class of organic compounds that are fatty acids or their derivatives and are insoluble in water but soluble in organic solvents. they include many natural oils, waxes, and steroids.
She consumes a diet rich in lipids for healthy skin.
Cô ấy tiêu thụ một chế độ ăn giàu lipid để có làn da khỏe mạnh.
Avocado is a source of healthy lipids for heart health.
Bơ là một nguồn lipid lành mạnh cho sức khỏe tim mạch.
Fish oil is known for its high content of lipids.
Dầu cá nổi tiếng với hàm lượng lipid cao.
Dạng danh từ của Lipid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lipid | Lipids |
Họ từ
Lipid là một nhóm hợp chất hữu cơ không tan trong nước, bao gồm chất béo, dầu và sterol, có vai trò quan trọng trong cơ thể sống, như cung cấp năng lượng và cấu trúc tế bào. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, lipid có thể được phân loại thành triglyceride, phospholipid và sterol, mỗi loại có chức năng riêng. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "lipid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "lipos", có nghĩa là "mỡ" hay "chất béo". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại các hợp chất hữu cơ dựa trên cấu trúc và tính chất của chúng. Lipid hiện nay được hiểu là một nhóm hợp chất không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong sinh học, bao gồm cấu trúc màng tế bào và dự trữ năng lượng. Sự phát triển từ nguồn gốc ngữ nghĩa đến ứng dụng khoa học hiện đại cho thấy tầm quan trọng của lipid trong cả sinh lý và dinh dưỡng.
Từ "lipid" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này xuất hiện trong bối cảnh bài giảng về dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong phần Reading, tài liệu liên quan đến y học hoặc khoa học thường đề cập đến lipid. Trong phần Writing và Speaking, học sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "lipid" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như nghiên cứu dinh dưỡng và sinh học tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp