Bản dịch của từ Iou trong tiếng Việt
Iou
Iou (Noun)
Một hối phiếu được phát hành trong cờ bạc.
A promissory note issued in gambling.
John gave me an IOU after losing the poker game.
John đã cho tôi một giấy nợ sau khi thua ván bài.
She didn't receive any IOU from her friends last weekend.
Cô ấy không nhận được giấy nợ nào từ bạn bè cuối tuần trước.
Did Mark write an IOU for the money he borrowed?
Mark có viết một giấy nợ cho số tiền anh ấy đã vay không?
Sự thừa nhận một khoản nợ.
An acknowledgment of a debt.
John gave me an IOU for fifty dollars last week.
John đã đưa cho tôi một giấy ghi nợ năm mươi đô la tuần trước.
I do not have any IOU from Sarah for the dinner.
Tôi không có giấy ghi nợ nào từ Sarah cho bữa tối.
Do you have an IOU from Mike for the concert tickets?
Bạn có giấy ghi nợ nào từ Mike cho vé concert không?
Iou (Idiom)
Iou, như trong 'tôi nợ bạn'.
Iou as in i owe you.
I gave Sarah an IOU for the $50 she lent me.
Tôi đã đưa Sarah một tờ ghi nợ cho 50 đô la cô ấy cho tôi vay.
John didn't write an IOU for his borrowed books.
John không viết một tờ ghi nợ cho những cuốn sách anh ấy mượn.
Did you give Maria an IOU for her birthday gift?
Bạn đã đưa Maria một tờ ghi nợ cho món quà sinh nhật của cô ấy chưa?
"Iou" là một từ viết tắt trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như một sự ghi nhận nợ hoặc một cam kết trả nợ. Từ này thường được coi là không chính thức và thường thấy trong các giao tiếp thân mật, đặc biệt là trong tin nhắn điện tử. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, nhưng người sử dụng phải cẩn trọng với ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về cam kết tài chính.
Thuật ngữ "iou" bắt nguồn từ chữ viết tắt của cụm từ "I owe you" trong tiếng Anh. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, thuật ngữ này phản ánh thói quen giao dịch nợ trong xã hội thương mại. Lịch sử sử dụng "iou" ghi nhận từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng như một giấy ghi nợ. Hiện nay, "iou" thường chỉ sự công nhận một khoản nợ và được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tài chính không chính thức.
Từ "iou" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh và thường được hiểu là viết tắt của "I owe you", một hình thức công nhận nợ trong giao dịch không chính thức. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong cả bốn kỹ năng do tính chất không chính thức và mang tính giao tiếp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, như trong các giao dịch cá nhân hoặc trong văn bản thương mại không chính quy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp