Bản dịch của từ Iou trong tiếng Việt

Iou

Noun [U/C]Idiom

Iou (Noun)

ˌɑɪˌoʊjˈu
ˌɑɪˌoʊjˈu
01

Một hối phiếu được phát hành trong cờ bạc.

A promissory note issued in gambling

Ví dụ

John gave me an IOU after losing the poker game.

John đã cho tôi một giấy nợ sau khi thua ván bài.

She didn't receive any IOU from her friends last weekend.

Cô ấy không nhận được giấy nợ nào từ bạn bè cuối tuần trước.

Did Mark write an IOU for the money he borrowed?

Mark có viết một giấy nợ cho số tiền anh ấy đã vay không?

02

Sự thừa nhận một khoản nợ

An acknowledgment of a debt

Ví dụ

John gave me an IOU for fifty dollars last week.

John đã đưa cho tôi một giấy ghi nợ năm mươi đô la tuần trước.

I do not have any IOU from Sarah for the dinner.

Tôi không có giấy ghi nợ nào từ Sarah cho bữa tối.

Do you have an IOU from Mike for the concert tickets?

Bạn có giấy ghi nợ nào từ Mike cho vé concert không?

Iou (Idiom)

01

Iou, như trong 'tôi nợ bạn'

Iou as in i owe you

Ví dụ

I gave Sarah an IOU for the $50 she lent me.

Tôi đã đưa Sarah một tờ ghi nợ cho 50 đô la cô ấy cho tôi vay.

John didn't write an IOU for his borrowed books.

John không viết một tờ ghi nợ cho những cuốn sách anh ấy mượn.

Did you give Maria an IOU for her birthday gift?

Bạn đã đưa Maria một tờ ghi nợ cho món quà sinh nhật của cô ấy chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iou

Không có idiom phù hợp