Bản dịch của từ Irrefutable truth trong tiếng Việt
Irrefutable truth

Irrefutable truth (Adjective)
Không thể phủ nhận hay bác bỏ, không thể phủ nhận.
Impossible to deny or disprove undeniable.
The statistics presented are irrefutable truths about poverty in America.
Các số liệu được trình bày là sự thật không thể chối cãi về nghèo đói ở Mỹ.
Many people do not accept the irrefutable truth of climate change.
Nhiều người không chấp nhận sự thật không thể chối cãi về biến đổi khí hậu.
Is the irrefutable truth about social inequality being ignored by politicians?
Liệu sự thật không thể chối cãi về bất bình đẳng xã hội có bị các chính trị gia phớt lờ không?
Irrefutable truth (Noun)
Một thực tế hoặc thực tế không thể phủ nhận.
An undeniable fact or reality.
The irrefutable truth is that poverty affects many families in America.
Sự thật không thể chối cãi là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The irrefutable truth is not always accepted by everyone in society.
Sự thật không thể chối cãi không phải lúc nào cũng được mọi người trong xã hội chấp nhận.
Is the irrefutable truth about climate change clear to all citizens?
Liệu sự thật không thể chối cãi về biến đổi khí hậu có rõ ràng với tất cả công dân không?
Khái niệm "irrefutable truth" (sự thật không thể chối cãi) được sử dụng để chỉ những mệnh đề hoặc sự thật mà không thể bị bác bỏ hay phản biện, thường được công nhận bởi sự đồng thuận rộng rãi hoặc bằng chứng vững chắc. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận triết học và pháp lý để nhấn mạnh tính chắc chắn của một sự thật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "irrefutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrefutabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "refutabilis" có nghĩa là "có thể bị bác bỏ". Từ này phản ánh một khái niệm không thể chối cãi, điều gì đó được coi là chắc chắn và không thể tranh cãi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "irrefutable truth" được sử dụng để mô tả sự thật hoặc lý lẽ mà không ai có thể phủ nhận, nhấn mạnh tính chắc chắn và sức thuyết phục của nó.
Khái niệm "irrefutable truth" xuất hiện thường xuyên trong các bài luận và phần nói của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu thảo luận về các lập luận hoặc sự kiện mang tính chất khách quan, không thể chối cãi. Trong lĩnh vực triết học và khoa học, cụm từ này được sử dụng để chỉ những niệm hoặc phát hiện mà bằng chứng không thể phủ nhận. Ngoài ra, "irrefutable truth" còn xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị và xã hội, nơi mà sự thật được vịn vào để chứng minh quan điểm.