Bản dịch của từ Irreversible process trong tiếng Việt
Irreversible process

Irreversible process (Adjective)
The decision to close the factory was irreversible.
Quyết định đóng nhà máy là không thể đảo ngược.
The impact of the pandemic on businesses was irreversible.
Tác động của đại dịch đối với doanh nghiệp là không thể đảo ngược.
The loss of biodiversity is an irreversible consequence of deforestation.
Sự mất đa dạng sinh học là hậu quả không thể đảo ngược của phá rừng.
Irreversible process (Noun)
Một chuỗi hành động không thể dừng lại hoặc thay đổi được.
A series of actions that is impossible to stop or change.
The industrial revolution brought about irreversible process in urbanization.
Cách mạng công nghiệp đã mang lại quá trình không thể đảo ngược trong đô thị hóa.
Globalization has led to an irreversible process of cultural homogenization.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến quá trình không thể đảo ngược của đồng nhất văn hóa.
The digital age has accelerated the irreversible process of information dissemination.
Thời đại số đã tăng tốc quá trình không thể đảo ngược của truyền thông thông tin.
Quá trình không thể đảo ngược (irreversible process) là một khái niệm trong nhiệt động lực học, chỉ những thay đổi mà không thể quay trở lại trạng thái ban đầu của hệ thống. Trong khoa học, quá trình này thường liên quan đến sự gia tăng entropy và tiêu thụ năng lượng. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Cụm từ "irreversible process" xuất phát từ tiếng Latinh, với "irre" có nghĩa là không, và "versus" có nghĩa là quay trở lại. Từ "processus" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latinh, ám chỉ một chuỗi các sự kiện hoặc hành động. Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, "quá trình không thể đảo ngược" được sử dụng để mô tả các quá trình mà sản phẩm cuối cùng không thể trở lại trạng thái ban đầu, phản ánh tính không thể phục hồi của một số thay đổi tự nhiên.
Khái niệm "irreversible process" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể liên quan đến các bài viết về khoa học hoặc môi trường. Trong phần Viết, thí sinh có thể dùng nó để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự thay đổi khí hậu hoặc quá trình sinh học. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý, hóa học và sinh học để miêu tả các quá trình không thể hoàn tác, có ảnh hưởng quan trọng đến lý thuyết nhiệt động lực học và hệ thống sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp