Bản dịch của từ Irrevokable trong tiếng Việt

Irrevokable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrevokable (Adjective)

ɨɹəvˈɑkəbəl
ɨɹəvˈɑkəbəl
01

Không thể thu hồi hoặc bãi bỏ; không thể thay đổi.

Impossible to revoke or annul unalterable.

Ví dụ

The decision to increase taxes is irrevokable for the next five years.

Quyết định tăng thuế là không thể thay đổi trong năm năm tới.

The community leaders are not irrevokable in their commitment to the project.

Các lãnh đạo cộng đồng không kiên quyết trong cam kết của họ với dự án.

Is the agreement with the city council irrevokable after signing?

Thỏa thuận với hội đồng thành phố có thể thay đổi sau khi ký không?

Irrevokable (Noun)

ɨɹəvˈɑkəbəl
ɨɹəvˈɑkəbəl
01

Một người không thể thay đổi được.

A person who is irrevocable.

Ví dụ

John is an irrevocable supporter of social justice initiatives.

John là một người ủng hộ không thể thay đổi cho các sáng kiến công bằng xã hội.

She is not an irrevocable advocate for environmental issues.

Cô ấy không phải là một người ủng hộ không thể thay đổi cho các vấn đề môi trường.

Is Maria an irrevocable member of the community organization?

Maria có phải là một thành viên không thể thay đổi của tổ chức cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrevokable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrevokable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.