Bản dịch của từ Irrevokable trong tiếng Việt
Irrevokable

Irrevokable (Adjective)
Không thể thu hồi hoặc bãi bỏ; không thể thay đổi.
Impossible to revoke or annul unalterable.
The decision to increase taxes is irrevokable for the next five years.
Quyết định tăng thuế là không thể thay đổi trong năm năm tới.
The community leaders are not irrevokable in their commitment to the project.
Các lãnh đạo cộng đồng không kiên quyết trong cam kết của họ với dự án.
Is the agreement with the city council irrevokable after signing?
Thỏa thuận với hội đồng thành phố có thể thay đổi sau khi ký không?
Irrevokable (Noun)
Một người không thể thay đổi được.
A person who is irrevocable.
John is an irrevocable supporter of social justice initiatives.
John là một người ủng hộ không thể thay đổi cho các sáng kiến công bằng xã hội.
She is not an irrevocable advocate for environmental issues.
Cô ấy không phải là một người ủng hộ không thể thay đổi cho các vấn đề môi trường.
Is Maria an irrevocable member of the community organization?
Maria có phải là một thành viên không thể thay đổi của tổ chức cộng đồng không?
Từ "irrevokable" (có thể viết dưới dạng "irrevocable" trong tiếng Anh Mỹ) mô tả một tình trạng không thể thay đổi hoặc rút lại. "Irrevocable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ các quyết định hoặc thỏa thuận mà không thể bị hủy bỏ. Về mặt phát âm, trong tiếng Anh Mỹ, âm "o" được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "irrevokable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt là từ "irrevocabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "revocabilis" có nghĩa là "có thể thu hồi". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các quyết định hoặc hành động không thể bị rút lại hoặc thay đổi. Hiện nay, "irrevokable" được dùng để chỉ những quyết định pháp lý hoặc tình huống trong đó sự thay đổi là không thể thực hiện, phản ánh tính chắc chắn và vĩnh viễn của những lựa chọn đã được thực hiện.
Từ "irrevokable" (không thể thu hồi) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm pháp lý, quyết định chính trị hoặc các vấn đề xã hội có tính bền vững. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích học thuật hoặc văn bản pháp lý để nhấn mạnh tính chắc chắn và cuối cùng của một hành động, quyết định hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp