Bản dịch của từ Be trong tiếng Việt

Be

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be(Verb)

bˈiː
ˈbi
01

Tồn tại hoặc sống

To exist or live

Ví dụ
02

Diễn ra

To happen to take place

Ví dụ
03

Duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định

To remain in a specified state or condition

Ví dụ

Be(Noun)

bˈiː
ˈbi
01

Xảy ra

A living creature

Ví dụ
02

Tồn tại hoặc sống

The essence of a person or thing existence

Ví dụ
03

Duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định

The nature or character of a person or thing

Ví dụ

Họ từ