Bản dịch của từ Is trong tiếng Việt
Is
Is (Verb)
(nay là thông tục) được dùng trong các cụm từ có tồn tại ở đó (cũng ở đây và ở đâu) khi chủ ngữ ngữ nghĩa là số nhiều.
Now colloquial used in phrases with existential there also here and where when the semantic subject is plural.
There are many social issues affecting our community today.
Có nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
There are not enough programs for youth engagement in our city.
Không có đủ chương trình cho sự tham gia của thanh niên ở thành phố chúng ta.
Are there social events planned for next month in our area?
Có sự kiện xã hội nào được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của be.
Thirdperson singular simple present indicative of be.
She is a dedicated volunteer at the local food bank.
Cô ấy là một tình nguyện viên tận tâm tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
He is not involved in any social activities this month.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào tháng này.
Is she a member of the community service group?
Cô ấy có phải là thành viên của nhóm phục vụ cộng đồng không?
(tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) hiện tại biểu thị cho be; sáng, đang, là.
Africanamerican vernacular present indicative of be am are is.
She is a strong advocate for social justice in our community.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong cộng đồng.
They are not aware of the social issues affecting their neighborhood.
Họ không nhận thức được các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của họ.
Is he involved in any social programs at his school?
Anh ấy có tham gia vào bất kỳ chương trình xã hội nào ở trường không?
Dạng động từ của Is (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp