Bản dịch của từ Isoline trong tiếng Việt

Isoline

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isoline (Noun)

ˈaɪsəlaɪn
ˈaɪsəlaɪn
01

Một đường trên bản đồ nối các điểm có giá trị bằng nhau.

A line on a map connecting points of equal value.

Ví dụ

The isoline on the map connects areas with the same population density.

Đường cách đồng nhất trên bản đồ kết nối các khu vực có mật độ dân số giống nhau.

There is no isoline showing income equality in the region.

Không có đường cách hiển thị sự bình đẳng thu nhập trong khu vực.

Is the isoline indicating pollution levels near the industrial zone?

Đường cách có chỉ ra mức độ ô nhiễm gần khu công nghiệp không?

Isoline (Adjective)

ˈaɪsəlaɪn
ˈaɪsəlaɪn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một đường trên bản đồ nối các điểm có giá trị bằng nhau.

Relating to or denoting a line on a map connecting points of equal value.

Ví dụ

The isoline graph shows equal population density across the country.

Biểu đồ đường đồng cự li hiển thị mật độ dân số như nhau trên toàn quốc.

Some students find it challenging to interpret isoline maps accurately.

Một số học sinh thấy khó khăn khi diễn giải đúng bản đồ đường đồng cự.

Are isoline charts commonly used in IELTS writing tasks about demographics?

Liệu biểu đồ đường đồng cự có thường được sử dụng trong bài viết IELTS về dân số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isoline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isoline

Không có idiom phù hợp