Bản dịch của từ Isoline trong tiếng Việt
Isoline

Isoline (Noun)
Một đường trên bản đồ nối các điểm có giá trị bằng nhau.
A line on a map connecting points of equal value.
The isoline on the map connects areas with the same population density.
Đường cách đồng nhất trên bản đồ kết nối các khu vực có mật độ dân số giống nhau.
There is no isoline showing income equality in the region.
Không có đường cách hiển thị sự bình đẳng thu nhập trong khu vực.
Is the isoline indicating pollution levels near the industrial zone?
Đường cách có chỉ ra mức độ ô nhiễm gần khu công nghiệp không?
Isoline (Adjective)
The isoline graph shows equal population density across the country.
Biểu đồ đường đồng cự li hiển thị mật độ dân số như nhau trên toàn quốc.
Some students find it challenging to interpret isoline maps accurately.
Một số học sinh thấy khó khăn khi diễn giải đúng bản đồ đường đồng cự.
Are isoline charts commonly used in IELTS writing tasks about demographics?
Liệu biểu đồ đường đồng cự có thường được sử dụng trong bài viết IELTS về dân số không?
Isoline là một thuật ngữ được sử dụng trong địa lý và khoa học tự nhiên để chỉ một đường nối các điểm có giá trị giống nhau trên bản đồ, như nhiệt độ, áp suất hoặc độ cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học và địa lý học. Trong tiếng Anh, "isoline" không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong ngữ cảnh ứng dụng, isoline giúp trực quan hóa dữ liệu không gian một cách hiệu quả.
Từ "isoline" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "iso-" có nghĩa là "bằng", "giống nhau" và "line" xuất phát từ "linea", nghĩa là "đường". Từ này được sử dụng trong địa lý và khoa học để chỉ các đường kết nối các điểm với giá trị giống nhau trong các biểu đồ hoặc bản đồ. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh chính xác bản chất của isoline, đó là việc xác định những vùng có đặc điểm tương tự trong không gian, giúp nghiên cứu và phân tích các hiện tượng tự nhiên.
Từ "isoline" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến địa lý và khoa học môi trường, cụ thể là trong các biểu đồ và bản đồ thể hiện các giá trị giống nhau trên một bề mặt, như độ cao hoặc nhiệt độ. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về phân tích dữ liệu không gian hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp