Bản dịch của từ Isometry trong tiếng Việt
Isometry

Isometry (Noun)
Isometry helps maintain equality in social classes during economic changes.
Isometry giúp duy trì sự bình đẳng trong các tầng lớp xã hội khi thay đổi kinh tế.
Isometry does not alter relationships within communities in urban areas.
Isometry không làm thay đổi mối quan hệ trong các cộng đồng ở khu vực đô thị.
How can isometry affect social interactions in diverse populations?
Isometry có thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các dân tộc đa dạng?
Họ từ
Isometry, trong toán học, là một phép biến đổi hình học giữ nguyên khoảng cách giữa các điểm trong không gian. Nghĩa là, hình ảnh của một hình sau phép biến đổi isometry sẽ có cùng hình dạng và kích thước với hình ban đầu. Trong lĩnh vực hình học, isometry thường được sử dụng để nghiên cứu các tính chất của hình và không gian. Các kiểu phép biến đổi isometry bao gồm dịch chuyển, quay và phản xạ, và chúng đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết nhóm và hình học phản xạ.
Từ "isometry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "isos" (đồng) và "metron" (đo). Từ này được hình thành để mô tả các phép biến đổi hình học mà không làm thay đổi khoảng cách giữa các điểm. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các nghiên cứu trong hình học và toán học, đặc biệt là trong không gian Euclid. Nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất giữ nguyên khoảng cách, vẫn giữ nguyên tinh thần của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "isometry" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hình học và toán học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các khóa học toán cao cấp hoặc các bài nghiên cứu khoa học. "Isometry" được sử dụng để mô tả sự tương đồng về khoảng cách giữa các đối tượng trong không gian, thường trong các cuộc thảo luận về tính chất hình học hoặc trong các bài luận chuyên sâu về toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp