Bản dịch của từ Isometry trong tiếng Việt

Isometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isometry (Noun)

aɪsˈɑmɪtɹi
aɪsˈɑmɪtɹi
01

Một phép biến đổi của không gian euclide bảo toàn khoảng cách, hình dạng và kích thước.

A transformation of a euclidean space that preserves distance shape and size.

Ví dụ

Isometry helps maintain equality in social classes during economic changes.

Isometry giúp duy trì sự bình đẳng trong các tầng lớp xã hội khi thay đổi kinh tế.

Isometry does not alter relationships within communities in urban areas.

Isometry không làm thay đổi mối quan hệ trong các cộng đồng ở khu vực đô thị.

How can isometry affect social interactions in diverse populations?

Isometry có thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các dân tộc đa dạng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isometry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isometry

Không có idiom phù hợp