Bản dịch của từ Euclidean trong tiếng Việt
Euclidean

Euclidean (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống hình học dựa trên công trình của euclid và tương ứng với hình học của kinh nghiệm thông thường.
Relating to or denoting a system of geometry based on the work of euclid and corresponding to the geometry of ordinary experience.
Many schools teach Euclidean geometry in their math curriculum.
Nhiều trường học dạy hình học Euclid trong chương trình toán của họ.
Not all students understand Euclidean concepts easily during class.
Không phải tất cả học sinh đều hiểu các khái niệm Euclid dễ dàng trong lớp.
Is Euclidean geometry still relevant in today's social studies?
Hình học Euclid vẫn còn liên quan trong các nghiên cứu xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "Euclidean" liên quan đến hình học Euclid, một ngành toán học nghiên cứu các thuộc tính của không gian phẳng và hình dạng trong không gian ba chiều, dựa trên các định lý do Euclid, nhà toán học Hy Lạp cổ đại, đặt ra. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng đồng nhất trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "Euclidean" có thể được dùng để chỉ sự chính xác trong các cấu trúc toán học và hình học, nhấn mạnh các nguyên tắc như song song và vuông góc.
Từ "Euclidean" có nguồn gốc từ tên của nhà toán học Hy Lạp Euclid, người sống vào khoảng thế kỷ thứ III trước Công nguyên. Thuật ngữ này xuất phát từ từ La tinh “Euclides” và được sử dụng để chỉ các khái niệm và định lý trong hình học mà ông đã phát triển trong tác phẩm nổi tiếng "Elements". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các đặc điểm của không gian hai và ba chiều, phản ánh sự hệ thống và logic của hình học Euclid.
Từ "Euclidean" xuất hiện với tần suất cao trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến toán học và hình học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống hình học truyền thống dựa trên các nguyên lý của Euclid. Ngoài ra, "Euclidean" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như khoa học máy tính và vật lý, nơi khái niệm không gian Euclid có liên quan đến cấu trúc và tính chất không gian trong nhiều vấn đề lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.