Bản dịch của từ Euclidean trong tiếng Việt

Euclidean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euclidean(Adjective)

jˈuːklɪdˌiən
ˌjuˈkɫɪdiən
01

Liên quan đến một hệ thống hình học dựa trên các định đề của Euclid.

Relating to a system of geometry based on the postulates of Euclid

Ví dụ
02

Đặc trưng của hoặc dựa trên các nguyên tắc của hình học Euclid.

Characteristic of or based on the principles of Euclidean geometry

Ví dụ
03

Liên quan đến hình học của Euclid, đặc biệt là nghiên cứu về các bề mặt phẳng và hình dạng.

Relating to the geometry of Euclid especially the study of flat surfaces and shapes

Ví dụ