Bản dịch của từ Euclidean trong tiếng Việt

Euclidean

Adjective

Euclidean (Adjective)

juklˈɪdin
juklˈɪdin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống hình học dựa trên công trình của euclid và tương ứng với hình học của kinh nghiệm thông thường

Relating to or denoting a system of geometry based on the work of euclid and corresponding to the geometry of ordinary experience

Ví dụ

Many schools teach Euclidean geometry in their math curriculum.

Nhiều trường học dạy hình học Euclid trong chương trình toán của họ.

Not all students understand Euclidean concepts easily during class.

Không phải tất cả học sinh đều hiểu các khái niệm Euclid dễ dàng trong lớp.

Is Euclidean geometry still relevant in today's social studies?

Hình học Euclid vẫn còn liên quan trong các nghiên cứu xã hội ngày nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euclidean

Không có idiom phù hợp