Bản dịch của từ Isotropic trong tiếng Việt
Isotropic
Isotropic (Adjective)
The isotropic nature of social media affects all users equally.
Tính chất đồng nhất của mạng xã hội ảnh hưởng đến tất cả người dùng như nhau.
The effects of isotropic policies are not visible in every community.
Ảnh hưởng của các chính sách đồng nhất không rõ ràng ở mọi cộng đồng.
Is the influence of isotropic trends the same across different cultures?
Ảnh hưởng của các xu hướng đồng nhất có giống nhau ở các nền văn hóa khác nhau không?
Họ từ
Từ "isotropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "giống nhau ở mọi hướng". Trong khoa học, thuật ngữ này chỉ các vật liệu hoặc hệ thống có tính chất vật lý đồng nhất, không thay đổi theo hướng. Trong tiếng Anh, "isotropic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách vận dụng trong các lĩnh vực như vật lý, địa chất hay kỹ thuật có thể khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "isotropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "iso-" có nghĩa là "bằng nhau" và "tropo-" có nghĩa là "hướng". Nguồn gốc Latin và Hy Lạp của từ này liên quan đến tính chất vật lý của các chất có cùng tính chất ở mọi hướng. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu, hiện nay được sử dụng để chỉ tính đồng nhất về mặt cấu trúc hoặc thuộc tính của vật liệu hoặc không gian trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "isotropic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học vật liệu hoặc vật lý để mô tả các tính chất đồng nhất trong mọi hướng. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật. Sự xuất hiện hạn chế của nó trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tính chất chuyên môn cao của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp