Bản dịch của từ Isotropic trong tiếng Việt

Isotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isotropic (Adjective)

aɪsətɹˈɑpɪk
aɪsətɹˈɑpɪk
01

(của một vật hoặc chất) có tính chất vật lý có cùng giá trị khi được đo theo các hướng khác nhau.

Of an object or substance having a physical property which has the same value when measured in different directions.

Ví dụ

The isotropic nature of social media affects all users equally.

Tính chất đồng nhất của mạng xã hội ảnh hưởng đến tất cả người dùng như nhau.

The effects of isotropic policies are not visible in every community.

Ảnh hưởng của các chính sách đồng nhất không rõ ràng ở mọi cộng đồng.

Is the influence of isotropic trends the same across different cultures?

Ảnh hưởng của các xu hướng đồng nhất có giống nhau ở các nền văn hóa khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isotropic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isotropic

Không có idiom phù hợp