Bản dịch của từ Ivabradine trong tiếng Việt

Ivabradine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ivabradine (Noun)

ˈaɪvəbɹˌeɪdən
ˈaɪvəbɹˌeɪdən
01

(dược học) thuốc dùng để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định.

Pharmacology a medication used for the symptomatic management of stable angina pectoris.

Ví dụ

Ivabradine helps patients manage stable angina symptoms effectively and safely.

Ivabradine giúp bệnh nhân quản lý triệu chứng đau thắt ngực ổn định hiệu quả.

Doctors do not prescribe ivabradine for unstable angina or heart failure.

Bác sĩ không kê đơn ivabradine cho đau thắt ngực không ổn định hoặc suy tim.

Is ivabradine the best option for treating stable angina in 2023?

Liệu ivabradine có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị đau thắt ngực ổn định vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ivabradine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ivabradine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.