Bản dịch của từ Ivabradine trong tiếng Việt
Ivabradine

Ivabradine (Noun)
(dược học) thuốc dùng để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định.
Pharmacology a medication used for the symptomatic management of stable angina pectoris.
Ivabradine helps patients manage stable angina symptoms effectively and safely.
Ivabradine giúp bệnh nhân quản lý triệu chứng đau thắt ngực ổn định hiệu quả.
Doctors do not prescribe ivabradine for unstable angina or heart failure.
Bác sĩ không kê đơn ivabradine cho đau thắt ngực không ổn định hoặc suy tim.
Is ivabradine the best option for treating stable angina in 2023?
Liệu ivabradine có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị đau thắt ngực ổn định vào năm 2023 không?
Ivabradine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch, đặc biệt là suy tim và đau thắt ngực ổn định. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm nhịp tim mà không làm ảnh hưởng đến sức co bóp của tim, thông qua việc ức chế kênh ion If trong tim. Ivabradine được chấp nhận và sử dụng rộng rãi ở cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, nhưng tên thương hiệu có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "ivabradine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "iva" có thể được liên kết với quá trình sinh học trong tim mạch. Từ gốc này được phát triển từ nghiên cứu dược phẩm nhằm điều trị bệnh tim. Ivabradine được biết đến như một thuốc điều trị loạn nhịp tim, đặc biệt là trong trường hợp suy tim. Ý nghĩa hiện tại phản ánh công dụng trong việc điều hòa nhịp tim, nhấn mạnh vai trò của nó trong y học hiện đại.
Ivabradine là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch, đặc biệt là suy tim và nhịp tim nhanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh y học và dược phẩm. Trong các tình huống khác, ivabradine có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thảo khoa học, tài liệu nghiên cứu lâm sàng hoặc các bài viết chuyên ngành liên quan đến điều trị và quản lý bệnh tim. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu y tế là đáng kể, nhưng trong văn bản phổ thông lại rất hạn chế.