Bản dịch của từ Ivorian trong tiếng Việt

Ivorian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ivorian (Adjective)

aɪvˈɔɹin
aɪvˈɔɹin
01

Thuộc hoặc liên quan đến bờ biển ngà hoặc người dân ở đó.

Of or relating to ivory coast or its people.

Ví dụ

I met an Ivorian artist at the cultural festival last week.

Tôi đã gặp một nghệ sĩ Bờ Biển Ngà tại lễ hội văn hóa tuần trước.

Many Ivorian students do not attend school regularly.

Nhiều học sinh Bờ Biển Ngà không đến trường thường xuyên.

Are Ivorian traditions respected in international social events?

Các truyền thống Bờ Biển Ngà có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?

Ivorian (Noun)

aɪvˈɔɹin
aɪvˈɔɹin
01

Một người bản địa hoặc cư dân của bờ biển ngà.

A native or inhabitant of ivory coast.

Ví dụ

An Ivorian artist showcased their work at the festival in 2022.

Một nghệ sĩ Ivorian đã trưng bày tác phẩm của họ tại lễ hội năm 2022.

Not every Ivorian speaks French fluently in their daily life.

Không phải mọi Ivorian đều nói tiếng Pháp lưu loát trong cuộc sống hàng ngày.

Is the Ivorian culture vibrant in today's global society?

Văn hóa Ivorian có sôi động trong xã hội toàn cầu ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ivorian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ivorian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.