Bản dịch của từ Ivorian trong tiếng Việt
Ivorian

Ivorian (Adjective)
I met an Ivorian artist at the cultural festival last week.
Tôi đã gặp một nghệ sĩ Bờ Biển Ngà tại lễ hội văn hóa tuần trước.
Many Ivorian students do not attend school regularly.
Nhiều học sinh Bờ Biển Ngà không đến trường thường xuyên.
Are Ivorian traditions respected in international social events?
Các truyền thống Bờ Biển Ngà có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?
Ivorian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của bờ biển ngà.
A native or inhabitant of ivory coast.
An Ivorian artist showcased their work at the festival in 2022.
Một nghệ sĩ Ivorian đã trưng bày tác phẩm của họ tại lễ hội năm 2022.
Not every Ivorian speaks French fluently in their daily life.
Không phải mọi Ivorian đều nói tiếng Pháp lưu loát trong cuộc sống hàng ngày.
Is the Ivorian culture vibrant in today's global society?
Văn hóa Ivorian có sôi động trong xã hội toàn cầu ngày nay không?
Từ "Ivorian" ám chỉ đến những cá nhân hoặc sự vật có liên quan đến Bờ Biển Ngà, một quốc gia ở Tây Phi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "Ivorian" có thể sử dụng như một tính từ để mô tả văn hóa, ngôn ngữ hoặc sản phẩm của quốc gia này, hoặc như một danh từ để chỉ công dân Bờ Biển Ngà. Khác với các từ đồng nghĩa có nguồn gốc từ quốc gia khác, "Ivorian" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc sử dụng.
Từ "ivorian" xuất phát từ tiếng Pháp "ivoire", có nghĩa là "ngà", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ebur", cũng chỉ về ngà voi. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến Côte d'Ivoire (Ivory Coast), một quốc gia ở Tây Phi. Việc sử dụng từ này phản ánh sự liên kết văn hóa và địa lý giữa sản phẩm ngà và khu vực nơi chúng được khai thác, từ đó hình thành nên danh tính dân tộc và quốc gia đặc trưng.
Từ "ivorian" dùng để chỉ những người hoặc điều liên quan đến Bờ Biển Ngà. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong bài kiểm tra Nghe và Đọc khi đề cập đến địa lý hoặc văn hóa của quốc gia này. Trong các ngữ cảnh khác, "ivorian" thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa, báo cáo chính trị hoặc các tài liệu về phát triển quốc gia, phản ánh đặc điểm dân tộc và lịch sử của đất nước.