Bản dịch của từ Iwan trong tiếng Việt
Iwan
Noun [U/C]
Iwan (Noun)
ˈiwɑn
ˈiwɑn
Ví dụ
The iwan in the mosque provided a grand entrance to worshippers.
Iwan trong nhà thờ cung cấp một lối vào hùng vĩ cho người tín đồ.
The iwan of the palace was adorned with intricate carvings.
Iwan của cung điện được trang trí bằng những điêu khắc tinh xảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iwan
Không có idiom phù hợp