Bản dịch của từ Iwan trong tiếng Việt

Iwan

Noun [U/C]

Iwan (Noun)

ˈiwɑn
ˈiwɑn
01

Một căn phòng hình vòm lớn với một lỗ mở hình vòm hoành tráng ở một bên.

A large, vaulted chamber with a monumental arched opening on one side.

Ví dụ

The iwan in the mosque provided a grand entrance to worshippers.

Iwan trong nhà thờ cung cấp một lối vào hùng vĩ cho người tín đồ.

The iwan of the palace was adorned with intricate carvings.

Iwan của cung điện được trang trí bằng những điêu khắc tinh xảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iwan

Không có idiom phù hợp