Bản dịch của từ Iwan trong tiếng Việt
Iwan

Iwan (Noun)
The iwan in the mosque provided a grand entrance to worshippers.
Iwan trong nhà thờ cung cấp một lối vào hùng vĩ cho người tín đồ.
The iwan of the palace was adorned with intricate carvings.
Iwan của cung điện được trang trí bằng những điêu khắc tinh xảo.
The iwan at the cultural center was a popular spot for gatherings.
Iwan tại trung tâm văn hóa là một điểm hẹn phổ biến cho các cuộc tụ tập.
Iwan (hay còn gọi là "eyvan") là một thuật ngữ kiến trúc tiếng Ả Rập, chỉ một không gian được bao quanh bởi các bức tường, với một mặt hướng ra ngoài và có vòm cong. Thường thấy trong kiến trúc Hồi giáo tại các quốc gia Trung Đông và Bắc Phi, iwans thường được sử dụng trong các công trình như nhà thờ, lăng mộ và cung điện. Thao tác thiết kế này có vai trò trong việc tạo ra một không gian mở, kết nối giữa trong và ngoài, đồng thời mang lại ánh sáng tự nhiên và sự thông thoáng cho công trình kiến trúc.
Từ "iwan" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "īwān", ám chỉ một cấu trúc kiến trúc mở với một mặt trước không kín, thường xuất hiện trong các công trình Hồi giáo. Từ gốc La-tinh "aedicula", có nghĩa là "nhà nhỏ" hoặc "bậc thang", đã chuyển hóa ý nghĩa qua thời gian, phản ánh sự phát triển kiến trúc và phong cách sống ở các khu vực như Ba Tư và Ấn Độ. Ngày nay, "iwan" thường được sử dụng để chỉ kiểu kiến trúc này, thể hiện sự hòa quyện giữa nghệ thuật và không gian.
Từ "iwan" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó chủ yếu liên quan đến kiến trúc và văn hóa, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng và thiết kế. Trong tiếng Anh, "iwan" thường được sử dụng để chỉ một không gian kiến trúc mở, thường thấy trong các công trình Hồi giáo và Ả Rập. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu lịch sử, kiến trúc, hoặc nghệ thuật, nhưng không phải là từ vựng trọng tâm trong các kỳ thi ngôn ngữ như IELTS.