Bản dịch của từ Jabber trong tiếng Việt
Jabber
Jabber (Verb)
During the party, Sarah jabbered about her trip to Paris.
Trong bữa tiệc, Sarah nói huyên thuyên về chuyến đi Paris.
He did not jabber during the formal meeting yesterday.
Anh ấy đã không nói huyên thuyên trong cuộc họp chính thức hôm qua.
Did you hear her jabbering about the concert details?
Bạn có nghe cô ấy nói huyên thuyên về chi tiết buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Jabber là một động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nói một cách nhanh chóng và không rõ ràng, thường chứa đựng sự bối rối hoặc thiếu mạch lạc. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "jabber" thường chỉ phát âm với âm "j" ngắn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi một số người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "jabber" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, xuất phát từ dạng động từ "jabbering" có nghĩa là nói không rõ ràng. Có thể liên kết với từ "jabber" trong tiếng Hà Lan cổ "jabberen", có ý nghĩa gần gũi. Cách phát âm và cấu trúc từ điển hình của nó đều biểu thị sự nhanh chóng và không rõ ràng trong giao tiếp, phản ánh tình huống mà lời nói trở nên rối rắm và khó hiểu, tương ứng với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "jabber" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc mô tả sự nói chuyện líu ríu, nhanh chóng mà không có mục đích rõ ràng. "Jabber" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự giao tiếp không hiệu quả, thể hiện sự bối rối hoặc thiếu tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp