Bản dịch của từ Jabbered trong tiếng Việt
Jabbered

Jabbered (Verb)
During the party, they jabbered about movies and music all night.
Trong bữa tiệc, họ nói chuyện về phim và nhạc suốt đêm.
She didn't jabber during the meeting; she listened carefully instead.
Cô ấy không nói chuyện huyên thuyên trong cuộc họp; cô ấy lắng nghe cẩn thận.
Did they jabber about politics at the social gathering last week?
Họ có nói chuyện huyên thuyên về chính trị tại buổi gặp mặt tuần trước không?
Họ từ
Từ "jabbered" là dạng quá khứ của động từ "jabber", có nghĩa là nói nhanh, nói huyên thuyên hoặc lảm nhảm một cách không rõ ràng. Từ này thường được dùng để mô tả sự giao tiếp trong đó người nói không ngừng nghỉ và không chú ý đến sự rõ ràng của ngôn từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jabbered" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "jabbered" bắt nguồn từ động từ "jabber", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gabbere", nghĩa là nói lảm nhảm hay nói nhanh. Nguyên gốc từ này được kết nối với các hình thức giao tiếp không rành mạch và có phần hỗn loạn, thể hiện tính chất thiếu sự nghiêm túc hoặc sự không rõ ràng trong ngôn ngữ. Qua thời gian, "jabbered" đã trở thành một từ miêu tả việc nói chuyện một cách nhanh nhẩu, thường là không có mục đích, phù hợp với ngữ cảnh thông thường trong giao tiếp hiện nay.
Từ "jabbered" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức hoặc văn học mô tả những cuộc trò chuyện nhanh, liên tục và không rõ ràng. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi diễn tả sự hào hứng, lo lắng, hoặc thiếu kiên nhẫn, làm cho nó trở thành một từ có tính hình ảnh cao trong giao tiếp hàng ngày.