Bản dịch của từ Jacaranda trong tiếng Việt

Jacaranda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacaranda (Noun)

dʒækəɹˈændə
dʒækəɹˈændə
01

Một loại cây nhiệt đới của mỹ có hoa hình loa kèn màu xanh, lá giống dương xỉ và gỗ có mùi thơm.

A tropical american tree that has blue trumpetshaped flowers fernlike leaves and fragrant timber.

Ví dụ

The jacaranda tree blooms beautifully in the city parks of Los Angeles.

Cây jacaranda nở hoa đẹp trong các công viên thành phố Los Angeles.

Many people do not know the jacaranda tree's significance in social gatherings.

Nhiều người không biết ý nghĩa của cây jacaranda trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the jacaranda tree popular in social events in your community?

Cây jacaranda có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacaranda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacaranda

Không có idiom phù hợp