Bản dịch của từ Jacaranda trong tiếng Việt
Jacaranda

Jacaranda (Noun)
The jacaranda tree blooms beautifully in the city parks of Los Angeles.
Cây jacaranda nở hoa đẹp trong các công viên thành phố Los Angeles.
Many people do not know the jacaranda tree's significance in social gatherings.
Nhiều người không biết ý nghĩa của cây jacaranda trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the jacaranda tree popular in social events in your community?
Cây jacaranda có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng bạn không?
Jacaranda là một chi thực vật thuộc họ Bignoniaceae, chủ yếu gồm những loài cây và cây bụi nhiệt đới và cận nhiệt đới. Jacaranda dễ dàng nhận diện qua hoa màu tím đặc trưng, thường nở rộ vào mùa xuân. Ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cây Jacaranda mimosifolia, trong khi ở Mỹ, từ này được sử dụng đồng nghĩa nhưng có thể ám chỉ một số loài khác trong chi này. Jacaranda được biết đến không chỉ vì vẻ đẹp mà còn vì khả năng chịu hạn và khai thác tiềm năng làm cảnh quan đô thị.
Từ "jacaranda" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và có thể bắt nguồn từ từ "xacaranda" trong tiếng Guarani, một ngôn ngữ của người bản địa Nam Mỹ. Jacaranda được biết đến như là tên gọi của một loài cây trong họ Bignoniaceae, đặc trưng với hoa màu tím. Sự phổ biến của jacaranda trong văn hóa và cảnh quan cây xanh đồng nghĩa với việc nó trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên, phản ánh sự kết nối giữa thiên nhiên và con người từ xa xưa cho đến ngày nay.
Từ "jacaranda" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, đặc biệt khi thảo luận về thực vật hoặc cảnh quan đô thị. Ngoài ra, "jacaranda" cũng thường xuất hiện trong các bài viết mô tả vẻ đẹp tự nhiên, ở các khu vực như Nam Mỹ và Australia, nơi cây này thường được trồng để trang trí.