Bản dịch của từ Jackhammer trong tiếng Việt

Jackhammer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jackhammer (Noun)

dʒˈækhæmɚ
dʒˈækhæməɹ
01

Một chiếc búa hoặc máy khoan khí nén cầm tay.

A portable pneumatic hammer or drill.

Ví dụ

The construction team used a jackhammer to break the old pavement.

Đội xây dựng đã sử dụng máy khoan búa để phá vỡ vỉa hè cũ.

The workers did not use a jackhammer for the small repairs.

Công nhân không sử dụng máy khoan búa cho các sửa chữa nhỏ.

Did the city buy a new jackhammer for the road work?

Thành phố có mua một máy khoan búa mới cho công việc đường bộ không?

Jackhammer (Verb)

dʒˈækhæmɚ
dʒˈækhæməɹ
01

Đánh hoặc đập mạnh hoặc ầm ĩ và liên tục.

Beat or hammer heavily or loudly and repeatedly.

Ví dụ

The workers jackhammered the concrete for the new park project.

Công nhân đã dùng máy đục bê tông cho dự án công viên mới.

They did not jackhammer the streets during the festival last year.

Họ không dùng máy đục đường phố trong lễ hội năm ngoái.

Did the crew jackhammer the old sidewalks in downtown last week?

Nhóm công nhân đã dùng máy đục vỉa hè cũ ở trung tâm tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jackhammer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jackhammer

Không có idiom phù hợp