Bản dịch của từ Jackhammer trong tiếng Việt
Jackhammer

Jackhammer (Noun)
The construction team used a jackhammer to break the old pavement.
Đội xây dựng đã sử dụng máy khoan búa để phá vỡ vỉa hè cũ.
The workers did not use a jackhammer for the small repairs.
Công nhân không sử dụng máy khoan búa cho các sửa chữa nhỏ.
Did the city buy a new jackhammer for the road work?
Thành phố có mua một máy khoan búa mới cho công việc đường bộ không?
Jackhammer (Verb)
Đánh hoặc đập mạnh hoặc ầm ĩ và liên tục.
Beat or hammer heavily or loudly and repeatedly.
The workers jackhammered the concrete for the new park project.
Công nhân đã dùng máy đục bê tông cho dự án công viên mới.
They did not jackhammer the streets during the festival last year.
Họ không dùng máy đục đường phố trong lễ hội năm ngoái.
Did the crew jackhammer the old sidewalks in downtown last week?
Nhóm công nhân đã dùng máy đục vỉa hè cũ ở trung tâm tuần trước chưa?
Họ từ
Jackhammer, hay còn gọi là búa hơi, là một loại công cụ nặng được dùng để đục và phá bê tông hay mặt đường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ loại búa khí nén này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pneumatic drill" cũng thường được sử dụng. Những công cụ này phát ra âm thanh lớn và đòi hỏi kỹ năng vận hành để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Từ "jackhammer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng gốc Latinh của nó có thể được truy nguyên đến từ "jaculum", nghĩa là "vật ném". "Jack" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái, người" và "hammer" nghĩa là "búa". Jackhammer được phát minh vào cuối thế kỷ 19 để làm công việc phá vỡ bê tông và đá, kết hợp tính năng nén khí với hình thức búa. Từ này phản ánh sự mạnh mẽ và công dụng cụ thể của thiết bị trong xây dựng.
Từ "jackhammer" được sử dụng với độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, chỉ thiết bị máy móc dùng để đục bêtông hoặc mặt đường. Sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành có tính chất kỹ thuật là đáng chú ý hơn, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong công nghiệp xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp