Bản dịch của từ Jactitation trong tiếng Việt
Jactitation

Jactitation (Noun)
Her jactitation during the flu made her feel even more uncomfortable.
Sự lăn lộn của cô ấy khi bị cúm khiến cô ấy càng khó chịu.
The doctor noted his jactitation was unusual for this illness.
Bác sĩ nhận thấy sự lăn lộn của anh ấy là bất thường cho bệnh này.
Is jactitation common among patients with severe anxiety disorders?
Sự lăn lộn có phổ biến ở bệnh nhân mắc rối loạn lo âu nặng không?
Tuyên bố sai rằng một người đã kết hôn với một người cụ thể.
False declaration that one is married to a specified person.
Her jactitation about being married to John caused a scandal in town.
Sự tuyên bố sai về việc kết hôn với John đã gây ra một vụ bê bối trong thị trấn.
The jactitation of being married to Sarah was completely unfounded and false.
Sự tuyên bố sai về việc kết hôn với Sarah là hoàn toàn không có cơ sở.
Is his jactitation about marriage to Emily true or just a rumor?
Liệu sự tuyên bố sai về việc kết hôn với Emily có đúng không hay chỉ là tin đồn?
Họ từ
Jactitation là thuật ngữ chỉ hành động lắc hoặc giật cơ thể một cách không tự chủ, thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hoặc bệnh lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "jactitatio", mang ý nghĩa là "lắc mạnh". Trong tiếng Anh, "jactitation" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "jactitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jactitatio", xuất phát từ động từ "jacto", có nghĩa là "ném, phô bày". Từ này ban đầu chỉ hành động phô bày hay khoe khoang, thường liên quan đến trạng thái lo lắng hoặc cảm xúc không ổn định. Trong ngữ cảnh y khoa, nó được sử dụng để mô tả tình trạng bất an, thường là sự không ngừng cử động hoặc nói năng, có thể dẫn đến việc thể hiện sức khỏe tâm thần kém. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tập trung vào tác động của lo âu và căng thẳng.
Từ "jactitation" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật và pháp lý liên quan đến sự tố tụng hoặc tình trạng thể chất. Trong các thành phần nói và viết, từ này gần như không được sử dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "jactitation" thường được dùng để chỉ sự khoe khoang hoặc tuyên bố quá mức về thành tích cá nhân, thường liên quan đến tâm lý học hoặc các bài viết phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp