Bản dịch của từ Jading trong tiếng Việt
Jading

Jading (Verb)
The constant negativity is jading my interest in social events.
Sự tiêu cực liên tục đang làm giảm hứng thú của tôi với các sự kiện xã hội.
I don't find social media jading; I enjoy it every day.
Tôi không thấy mạng xã hội làm giảm hứng thú; tôi thích nó mỗi ngày.
Is the news jading people's views on social issues today?
Liệu tin tức có làm giảm quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "jading" là một sở hữu động từ, xuất phát từ "jade", mang nghĩa là làm mất đi sự hứng thú hoặc niềm vui, thường là do trải nghiệm quá nhiều. "Jading" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc cảm xúc, khi một cá nhân cảm thấy chán nản hoặc bão hòa với những điều mà họ từng yêu thích. Cả hình thức viết và phát âm của từ này đều tương đồng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ trong một số ngữ cảnh văn hóa nhất định.
Từ "jading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jade", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jade", có nghĩa là "một con ngựa già". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "ilium", ám chỉ đến phần hông của con ngựa, biểu thị cho sự mệt mỏi và không còn sức sống. Trong bối cảnh hiện đại, "jading" được sử dụng để chỉ cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi do sự tiếp xúc không ngừng với những điều tương tự, thể hiện sự kiệt quệ về cảm xúc và tâm lý.
Từ "jading" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được gặp trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc bão hòa hoặc sự chán nản. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khả năng được sử dụng do tính chất riêng biệt và hiếm gặp. Ngoài IELTS, "jading" thường xuất hiện trong văn học và phân tích tâm lý, ám chỉ trạng thái gây ra bởi sự lặp lại hoặc trải nghiệm tiêu cực.