Bản dịch của từ Jamb trong tiếng Việt

Jamb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jamb (Noun)

dʒˈæm
dʒˈæm
01

Cột bên hoặc bề mặt của ô cửa, cửa sổ hoặc lò sưởi.

A side post or surface of a doorway window or fireplace.

Ví dụ

The jamb of the door was painted bright blue for the event.

Cánh cửa được sơn màu xanh sáng cho sự kiện.

The jambs of the windows do not match the new design.

Các cánh cửa sổ không phù hợp với thiết kế mới.

Are the jambs of the fireplace made of wood or metal?

Các cánh của lò sưởi được làm bằng gỗ hay kim loại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jamb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jamb

Không có idiom phù hợp