Bản dịch của từ Jarul trong tiếng Việt

Jarul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jarul (Noun)

dʒəɹˈul
dʒəɹˈul
01

Một loại cây nhiệt đới châu á có cụm hoa lớn màu tím hoặc trắng.

A tropical asian tree which bears large clusters of purple or white flowers.

Ví dụ

The jarul tree blooms beautifully in May during the social festival.

Cây jarul nở hoa đẹp vào tháng Năm trong lễ hội xã hội.

Many people do not know about the jarul tree's significance in culture.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của cây jarul trong văn hóa.

Is the jarul tree common in urban parks for social gatherings?

Cây jarul có phổ biến trong các công viên đô thị cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jarul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jarul

Không có idiom phù hợp