Bản dịch của từ Jaunt trong tiếng Việt

Jaunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaunt (Noun)

dʒˈɔnt
dʒɑnt
01

Một chuyến tham quan hoặc hành trình ngắn được thực hiện vì niềm vui.

A short excursion or journey made for pleasure.

Ví dụ

They went on a jaunt to the beach for relaxation.

Họ đi chơi nhẹ tại bãi biển để thư giãn.

The group organized a jaunt to the amusement park.

Nhóm tổ chức một chuyến đi chơi nhẹ đến công viên giải trí.

Her weekend jaunt to the countryside was refreshing.

Chuyến đi chơi nhẹ cuối tuần của cô đến nông thôn rất sảng khoái.

Dạng danh từ của Jaunt (Noun)

SingularPlural

Jaunt

Jaunts

Jaunt (Verb)

dʒˈɔnt
dʒɑnt
01

Đi trên một hành trình ngắn cho niềm vui.

Go on a short journey for pleasure.

Ví dụ

They jaunted to the beach for a weekend getaway.

Họ đi chơi biển vào cuối tuần.

She often jaunts to nearby towns for shopping trips.

Cô ấy thường đi chơi đến các thị trấn lân cận để mua sắm.

We plan to jaunt to the countryside next month.

Chúng tôi dự định đi chơi đến nông thôn vào tháng sau.

Dạng động từ của Jaunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jaunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jaunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jaunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jaunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jaunting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaunt

Không có idiom phù hợp