Bản dịch của từ Jaunt trong tiếng Việt
Jaunt

Jaunt (Noun)
They went on a jaunt to the beach for relaxation.
Họ đi chơi nhẹ tại bãi biển để thư giãn.
The group organized a jaunt to the amusement park.
Nhóm tổ chức một chuyến đi chơi nhẹ đến công viên giải trí.
Her weekend jaunt to the countryside was refreshing.
Chuyến đi chơi nhẹ cuối tuần của cô đến nông thôn rất sảng khoái.
Dạng danh từ của Jaunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jaunt | Jaunts |
Jaunt (Verb)
They jaunted to the beach for a weekend getaway.
Họ đi chơi biển vào cuối tuần.
She often jaunts to nearby towns for shopping trips.
Cô ấy thường đi chơi đến các thị trấn lân cận để mua sắm.
We plan to jaunt to the countryside next month.
Chúng tôi dự định đi chơi đến nông thôn vào tháng sau.
Dạng động từ của Jaunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jaunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jaunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jaunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jaunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jaunting |
Họ từ
Từ "jaunt" có nghĩa là một chuyến đi ngắn, thường mang tính chất thư giãn hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các chuyến đi dạo chơi hoặc du lịch không xa, mang lại cảm giác thoải mái. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong bối cảnh.
Từ "jaunt" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jante", có nghĩa là một cuộc đi chơi ngắn gọn hoặc một chuyến du lịch vui vẻ. Nguồn gốc của từ có thể được truy nguyên về thời kỳ Trung cổ, khi nó thường chỉ những chuyến đi ngắn quanh khu vực. Ý nghĩa hiện tại của "jaunt" nhấn mạnh tính chất thư giãn và vui vẻ của chuyến đi, thể hiện sự chuyển đổi từ một khái niệm đơn giản về di chuyển sang trải nghiệm giải trí hơn.
Từ "jaunt" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các chuyến đi ngắn, thư giãn hoặc khám phá. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần đọc và viết liên quan đến du lịch hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các văn bản văn học hoặc hồi ký, diễn tả sự vui vẻ và nhàn nhã trong những chuyến đi khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp