Bản dịch của từ Javelin trong tiếng Việt
Javelin

Javelin (Noun)
The javelin event at the Olympics is very exciting to watch.
Sự kiện ném lao tại Thế vận hội rất thú vị để xem.
Many students do not participate in javelin competitions at school.
Nhiều học sinh không tham gia các cuộc thi ném lao ở trường.
Is the javelin sport popular in your country?
Môn thể thao ném lao có phổ biến ở đất nước bạn không?
Dạng danh từ của Javelin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Javelin | Javelins |
Họ từ
Javelin là một từ tiếng Anh chỉ một loại vũ khí thể thao hình dáng giống như một cây giáo dài, được sử dụng trong các cuộc thi ném javelin. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "javeline". Trong tiếng Anh Anh, từ "javelin" và "javelin throw" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng có thêm sự nhấn mạnh vào khía cạnh thi đấu. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "javelin" xuất phát từ tiếng Pháp "javeline", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jaculum", nghĩa là "một vật ném". "Jaculum" liên quan đến động từ "jacere", có nghĩa là "ném" hoặc "vứt". Từ thế kỷ 14, "javelin" được sử dụng để chỉ một loại vũ khí ném, thường là một cây giáo nhẹ. Ngày nay, từ này được mở rộng để chỉ môn thể thao ném lao, nơi vận động viên thi đấu bằng cách ném một thanh kim loại dài, phản ánh lịch sử và chức năng nguyên thủy của nó.
Từ "javelin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến thể thao. Trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề thể thao hoặc Olympic, "javelin" thường được nhắc đến khi thảo luận về môn ném lao. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao giáo dục hoặc các cuộc thi thể thao chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp