Bản dịch của từ Jawless trong tiếng Việt

Jawless

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jawless (Adjective)

dʒˈɔləs
dʒˈɔləs
01

Không có hàm hoặc hàm dưới.

Without a jaw or mandible.

Ví dụ

The jawless fish, like the lamprey, are fascinating to study.

Cá không hàm, như cá đèn, thật thú vị để nghiên cứu.

Jawless species do not have the ability to chew food.

Các loài không hàm không có khả năng nhai thức ăn.

Are jawless animals less common in today's ecosystems?

Các loài không hàm có ít phổ biến hơn trong hệ sinh thái hôm nay không?

Jawless (Noun)

dʒˈɔləs
dʒˈɔləs
01

Động vật có xương sống không hàm, đặc biệt là cá mút đá hoặc cá hagfish.

A jawless vertebrate particularly a lamprey or hagfish.

Ví dụ

The jawless lamprey is a fascinating creature in marine biology studies.

Cá không hàm lamprey là một sinh vật thú vị trong nghiên cứu sinh học biển.

Jawless fish do not have the same feeding mechanisms as jawed fish.

Cá không hàm không có cơ chế ăn giống như cá có hàm.

Are jawless vertebrates important for understanding evolutionary biology?

Cá xương không hàm có quan trọng cho việc hiểu sinh học tiến hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jawless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jawless

Không có idiom phù hợp