Bản dịch của từ Jawless trong tiếng Việt
Jawless

Jawless (Adjective)
The jawless fish, like the lamprey, are fascinating to study.
Cá không hàm, như cá đèn, thật thú vị để nghiên cứu.
Jawless species do not have the ability to chew food.
Các loài không hàm không có khả năng nhai thức ăn.
Are jawless animals less common in today's ecosystems?
Các loài không hàm có ít phổ biến hơn trong hệ sinh thái hôm nay không?
Jawless (Noun)
Động vật có xương sống không hàm, đặc biệt là cá mút đá hoặc cá hagfish.
A jawless vertebrate particularly a lamprey or hagfish.
The jawless lamprey is a fascinating creature in marine biology studies.
Cá không hàm lamprey là một sinh vật thú vị trong nghiên cứu sinh học biển.
Jawless fish do not have the same feeding mechanisms as jawed fish.
Cá không hàm không có cơ chế ăn giống như cá có hàm.
Are jawless vertebrates important for understanding evolutionary biology?
Cá xương không hàm có quan trọng cho việc hiểu sinh học tiến hóa không?
Từ "jawless" là một tính từ dùng để chỉ các sinh vật không có hàm dưới, thường gặp trong các nhóm động vật như cá mập hoặc một số loài cá sống ở nước ngọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "jawless" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để phân loại và nghiên cứu các loài động vật tiền sử và hiện tại, giúp xác định sự tiến hóa của các đặc điểm cấu trúc cơ thể.
Từ "jawless" được hình thành từ tiền tố "jaw" (mồm) và hậu tố "less" (thiếu). Tiền tố "jaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "jawe", có liên quan đến tiếng Đức cổ "kinn", chỉ phần cấu trúc hàm. "Less" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", có nghĩa là "không có". Kết hợp lại, "jawless" biểu thị trạng thái thiếu mồm, thường được dùng để chỉ các sinh vật như cá không hàm, thể hiện sự tiến hóa và đa dạng trong giới động vật.
Từ "jawless" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học để miêu tả các loài không có hàm, chẳng hạn như cá sụn (agnatha). Bên cạnh đó, "jawless" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học về tiến hóa hoặc cấu trúc cơ thể động vật, thể hiện tính chất cụ thể của các nhóm sinh vật này.