Bản dịch của từ Jazz up trong tiếng Việt
Jazz up
Jazz up (Verb)
Để làm cho một cái gì đó hấp dẫn hơn hoặc thú vị.
To make something more attractive or interesting.
They decided to jazz up their party with colorful decorations and lights.
Họ quyết định làm cho bữa tiệc thêm hấp dẫn với trang trí màu sắc.
She did not jazz up her outfit for the casual gathering.
Cô ấy đã không làm cho trang phục của mình thêm hấp dẫn cho buổi gặp mặt.
How can we jazz up our social events to attract more guests?
Chúng ta có thể làm gì để làm cho các sự kiện xã hội hấp dẫn hơn?
Jazz up (Phrase)
They decided to jazz up the party with live music.
Họ quyết định làm cho bữa tiệc thêm sôi động với nhạc sống.
The decorations did not jazz up the event at all.
Những trang trí không làm cho sự kiện thêm phần hấp dẫn chút nào.
How can we jazz up our social gatherings this year?
Chúng ta có thể làm gì để làm cho các buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn năm nay?
"Jazz up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn. Cách sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật, sự kiện hoặc phong cách sống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, phiên bản tương đương có thể là "liven up". Hình thức và cách phát âm khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh này không đáng kể, nhưng sự khác biệt trong văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ sử dụng.
Cụm từ "jazz up" xuất phát từ từ "jazz", có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên quan đến thể loại nhạc jazz phát triển vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ, mang tính hứng khởi và sáng tạo. "Jazz up" đã được chuyển nghĩa để chỉ việc làm cho một thứ gì đó trở nên thú vị, sống động hoặc hấp dẫn hơn. Sự kết nối giữa ý nghĩa hiện tại và nguồn gốc này thể hiện sự thay đổi từ âm nhạc sang sự cải thiện chất lượng trải nghiệm.
Cụm từ "jazz up" đề cập đến việc làm cho cái gì đó trở nên sinh động hoặc hấp dẫn hơn. Trong các thành phần của IELTS, "jazz up" xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong tài liệu nói và viết liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông hoặc quảng cáo. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường được sử dụng khi nói về việc nâng cao sự thu hút của một sự kiện, bài thuyết trình hoặc sản phẩm, tạo cảm giác mới mẻ và thú vị hơn cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp