Bản dịch của từ Jejunity trong tiếng Việt

Jejunity

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jejunity (Adjective)

dʒɪdʒˈunɪti
dʒɪdʒˈunɪti
01

Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm thú vị.

Lacking interesting features or characteristics.

Ví dụ

The jejunity of the party made everyone leave early.

Sự thiếu hấp dẫn của bữa tiệc khiến mọi người rời đi sớm.

The discussion was not jejune; it was quite engaging.

Cuộc thảo luận không tẻ nhạt; nó khá hấp dẫn.

Is the jejunity of social events a common issue today?

Sự thiếu hấp dẫn của các sự kiện xã hội có phải là vấn đề phổ biến không?

Jejunity (Noun)

dʒɪdʒˈunɪti
dʒɪdʒˈunɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng không thú vị hoặc buồn tẻ.

The state or quality of being uninteresting or dull.

Ví dụ

The jejunity of the discussion made everyone feel bored and uninterested.

Sự nhạt nhẽo của cuộc thảo luận khiến mọi người cảm thấy chán nản.

The speaker's jejunity did not engage the audience at the conference.

Sự nhạt nhẽo của diễn giả không thu hút khán giả tại hội nghị.

Is the jejunity of social media discussions affecting our communication skills?

Liệu sự nhạt nhẽo của các cuộc thảo luận trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jejunity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jejunity

Không có idiom phù hợp