Bản dịch của từ Jennet trong tiếng Việt

Jennet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jennet (Noun)

dʒˈɛnɪt
dʒˈɛnɪt
01

Một con lừa cái.

A female donkey.

Ví dụ

The farmer raised a jennet on his small social farm in Iowa.

Người nông dân nuôi một con jennet trên trang trại xã hội nhỏ của mình ở Iowa.

Many people do not know about the jennet's role in social farming.

Nhiều người không biết về vai trò của jennet trong nông nghiệp xã hội.

Is the jennet popular among social farmers in the community?

Liệu jennet có phổ biến trong số những người nông dân xã hội trong cộng đồng không?

02

Một loại ngựa nhỏ của tây ban nha.

A kind of small spanish horse.

Ví dụ

My friend owns a jennet that participates in local horse shows.

Bạn tôi sở hữu một con jennet tham gia các buổi biểu diễn ngựa địa phương.

Many people do not know about the jennet's unique qualities.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của jennet.

Is the jennet a popular choice among horse lovers in Spain?

Liệu jennet có phải là lựa chọn phổ biến trong những người yêu ngựa ở Tây Ban Nha không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jennet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jennet

Không có idiom phù hợp