Bản dịch của từ Jennet trong tiếng Việt
Jennet

Jennet (Noun)
The farmer raised a jennet on his small social farm in Iowa.
Người nông dân nuôi một con jennet trên trang trại xã hội nhỏ của mình ở Iowa.
Many people do not know about the jennet's role in social farming.
Nhiều người không biết về vai trò của jennet trong nông nghiệp xã hội.
Is the jennet popular among social farmers in the community?
Liệu jennet có phổ biến trong số những người nông dân xã hội trong cộng đồng không?
My friend owns a jennet that participates in local horse shows.
Bạn tôi sở hữu một con jennet tham gia các buổi biểu diễn ngựa địa phương.
Many people do not know about the jennet's unique qualities.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của jennet.
Is the jennet a popular choice among horse lovers in Spain?
Liệu jennet có phải là lựa chọn phổ biến trong những người yêu ngựa ở Tây Ban Nha không?
Họ từ
“Jennet” là một thuật ngữ chỉ một con ngựa cái, thường được sử dụng để chỉ những giống ngựa nhỏ hoặc ngựa lùn, đặc biệt trong tiếng Anh cổ hoặc trong các văn bản văn học. Trong tiếng Anh hiện đại, từ “jennet” có thể ít được sử dụng hơn và thường chỉ thấy trong bối cảnh lịch sử hoặc trong ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến các giống ngựa. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển.
Từ "jennet" xuất phát từ tiếng Latinh "jennetus", có nghĩa là "ngựa giống nhỏ". Từ này thường được dùng để chỉ giống ngựa nhỏ, đặc biệt là vào thời Trung Cổ. Sự phát triển của từ này cũng được ghi nhận trong ngữ cảnh văn hóa, khi nó gắn liền với hình ảnh của sự quý phái và cái đẹp của các giống ngựa. Hiện nay, "jennet" không chỉ đơn thuần chỉ ngựa mà còn ám chỉ sự tinh tế trong nghệ thuật cưỡi ngựa.
Từ "jennet" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường chỉ về một giống ngựa nhỏ có nguồn gốc từ Tây Ban Nha. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết, vì nó không thuộc về từ vựng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "jennet" thường được sử dụng trong viết về động vật, lịch sử, hoặc trong các thảo luận chuyên sâu về chăn nuôi và loài ngựa. Do đó, nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp